Bài 6: ( 6 ủieồm) Cho đa thức:
a) Tính các giá trị:
b) Tính số dư r trong phép chia đa thức = ax2 + bx + c cho
Điền các kết quả vào bảng sau:
31
f (6 ) = 32
f (7) = 33
f(8) = 34
r = 3.5
Bài 7: ( 5 ủieồm) Xaực ủũnh heọ soỏ a,b,c cuỷa ủa thửực P(x) = ax3 + bx2 + cx – 2007 ủeồ sao cho P(x) chia cho (x-13) coự soỏ dử laứ 1,chia cho (x-3) coự soỏ dử laứ 2,chia cho (x-14) coự soỏ dử laứ 3.
Bài 8: ( 5 ủieồm) Cho dãy số u0 = 2; u1 = 5; un+1 = 10un - un-1 với mọi n là số tự nhiên.
Tính các giá trị: u2; u3; u4; u5; u6; u7; u8; u11 và điền các kết quả vào bảng
5 trang |
Chia sẻ: baoan21 | Lượt xem: 1001 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kì kiểm tra đội tuyển hsg giải toán trên máy tính cầm tay năm học 2009 - 2010, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRệễỉNG THCS Kì kiểm tra đội tuyển HSG
TỔ TOÁN LÍ giải toán trên máy tính cầm tay
năm học 2009 - 2010
Thời gian làm bài: 150 phút ( không kể thời gian giao đề)
Quy định:
1) Thí sinh được dùng một trong các loại máy tính: Casio fx-500MS, Casio fx-500ES, Casio fx-570MS, Casio fx-570ES,
2) Các kết quả tính toán gần đúng, nếu không nói gì thêm, lấy chính xác đến 10 chữ số.
B
Bài1: :( 3 ủieồm)Tính giá trị của biểu thức sau rồi điền kết quả vào ô trống:
a)
A =
C
c) A =
Bài 2: ( 2 ủieồm) Tìm thửụng vaứ dư trong mỗi phép chia sau rồi điền kết quả vào ô trống:
r =
q =
987654312987654321 cho 123456789
Bài 3: ( 2 ủieồm) Tìm nghieọm cuỷa phửụng trỡnh sau:
x =
a. = + x.
a = b =
b. Xaực ủũnh a vaứ b, bieỏt:
P =
Bài 4: ( 2 ủieồm) Tớnh keỏt quaỷ ủuựng ( khoõng sai soỏ ) cuỷa caực bieồu thửực:
M =
P = 13032006 x 13032007
M = 214365789 x 897654
Baứi 5: ( 3 ủieồm Cho boỏn soỏ:
a) A = B = C = D =
C D
A B
Haừy so saựnh soỏ A vụựi soỏ B, soỏ C vụựi soỏ D
Tỡm UCLN và BCNN của hai số 2419580247 và 3802197531
UCLN = BCNN =
Bài 6: ( 3 ủieồm) Cho đa thức:
a) Tính các giá trị:
b) Tính số dư r trong phép chia đa thức = ax2 + bx + c cho
Điền các kết quả vào bảng sau:
f (6 ) =
f (7) =
f(8) =
r =
Bài 7: ( 2 ủieồm) Xaực ủũnh heọ soỏ a,b,c cuỷa ủa thửực P(x) = ax3 + bx2 + cx – 2007 ủeồ sao cho P(x) chia cho (x-13) coự soỏ dử laứ 1,chia cho (x-3) coự soỏ dử laứ 2,chia cho (x-14) coự soỏ dử laứ 3.
a = b = c =
Bài 8: ( 3 ủieồm) Cho dãy số u0 = 2; u1 = 5; un+1 = 10un - un-1 với mọi n là số tự nhiên.
Tính các giá trị: u2; u3; u4; u5; u6; u7; u8; u11 và điền các kết quả vào bảng
u2 =
u3 =
u4 =
u5 =
u6 =
u7 =
u8 =
u11 =
Bài 9: (2đ) Cho hỡnh thang cõnABCD ( AD là đỏy lớn). Đường chộo AC hợp với cạnh AD một gúc 600 . Đường cao BE cắt AC tại F. Tớnh diện tớch hỡnh thang ABCD biết:
S =
và FA = 10 cm
ĐÁP ÁN CHẤM
Bài1: :( 8 ủieồm)Tính giá trị của biểu thức sau rồi điền kết quả vào ô trống:
B2.2879
a)
C- 0.79958362
A = 567.8659
c) A =
Bài 2: ( 4 ủieồm) Tìm thửụng vaứ dư trong mỗi phép chia sau rồi điền kết quả vào ô trống:
987654312987654321 cho 123456789
q = 8000000007
r = 9
Bài 3: ( 6 ủieồm) Tìm nghieọm cuỷa phửụng trỡnh sau:
x = = 0.018008854
a. = + x.
a = 7 b = 9
b = ..
b. Xaực ủũnh a vaứ b, bieỏt:
P = 169833193416042
Bài 4: ( 8 ủieồm) Tớnh keỏt quaỷ ủuựng ( khoõng sai soỏ ) cuỷa caực bieồu thửực:
P = 13032006 x 13032007
M = 192426307675906
M = 214365789 x 897654
Baứi 5: ( 8 ủieồm Cho boỏn soỏ:
a) A = B = C = D =
C > D
A < B
Haừy so saựnh soỏ A vụựi soỏ B, soỏ C vụựi soỏ D
Tỡm UCLN và BCNN của hai số 2419580247 và 3802197531
UCLN = 345654321 BCNN = 26615382717
Bài 6: ( 6 ủieồm) Cho đa thức:
a) Tính các giá trị:
b) Tính số dư r trong phép chia đa thức = ax2 + bx + c cho
Điền các kết quả vào bảng sau:
31
f (6 ) = 32
f (7) = 33
f(8) = 34
r = 3.5
Bài 7: ( 5 ủieồm) Xaực ủũnh heọ soỏ a,b,c cuỷa ủa thửực P(x) = ax3 + bx2 + cx – 2007 ủeồ sao cho P(x) chia cho (x-13) coự soỏ dử laứ 1,chia cho (x-3) coự soỏ dử laứ 2,chia cho (x-14) coự soỏ dử laứ 3.
a = 3.693672994 b = - 110.626192807 c = 968.2814519
Bài 8: ( 5 ủieồm) Cho dãy số u0 = 2; u1 = 5; un+1 = 10un - un-1 với mọi n là số tự nhiên.
Tính các giá trị: u2; u3; u4; u5; u6; u7; u8; u11 và điền các kết quả vào bảng
u2 = 48
u3 = 475
u4 = 4702
u5 = 46545
u6 = 460748
u7 = 4560935
u8 = 45148602
u11 = 3794097395
- Heỏt -
File đính kèm:
- De thi Casio chon loc VIP.doc