Bài giảng Toán Lớp 1 - Tiết 42: Số 0 trong phép trừ - Phạm Thị Thu

1, Giới thiệu phép trừ 2 số bằng nhau

Kết luận: Một số trừ đi chính nó thì kết quả bằng 0.

2, Giới thiệu phép trừ “ một số trừ đi 0 ”

Kết luận: Một số trừ đi 0 thỡ kết quả bằng chính số đó.

Một số trừ đi chính nó thỡ kết qu? bằng 0.

Một số trừ đi 0 thỡ kết quả bằng chính số đó.

ppt28 trang | Chia sẻ: Hùng Bách | Ngày: 19/10/2024 | Lượt xem: 26 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Toán Lớp 1 - Tiết 42: Số 0 trong phép trừ - Phạm Thị Thu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chào mừng thầy cô và các em đến với bài giảng Người thực hiện : Phạm Thị Thu Trường : Tiểu học Lê Ninh Tiểu học Lê Ninh Th ứ b ảy, ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ki ểm tra b ài c ũ 5 – 1 – 2 = 5 – 1 – 1 = 5 – 2 – 2 = 2 3 1 Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án 0 + 3 = 3 + 0 = 2 + 0 = 0 + 2 = 3 3 2 2 Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 1, Gi ới thi ệu ph ép tr ừ 2 s ố b ằng nhau 1 – 1 = O Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 1, Gi ới thi ệu ph ép tr ừ 2 s ố b ằng nhau 3 – 3 = O Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42 : S ố 0 trong ph ép tr ừ 1 – 1 = 0 3 – 3 = 0 K ết luận : Mét sè trõ ®i chÝnh nã th ì kÕt qu ¶ b»ng 0 . 1, Gi ới thi ệu ph ép tr ừ 2 s ố b ằng nhau Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 2, Gi ới thi ệu ph ép tr ừ “ m ột s ố tr ừ đ i 0 ” 4 0 4 4 - 0 4 = Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 2, Gi ới thi ệu ph ép tr ừ “ m ột s ố tr ừ đ i 0 ” 5 0 5 5 - 0 5 = Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 2, Gi ới thi ệu ph ép tr ừ “ m ột s ố tr ừ đ i 0 ” 4 4 0 4 – 0 = 4 5 5 0 5 – 0 = 5 K ết luận : Mét sè trõ ®i 0 th ì kÕt qu ¶ b»ng chÝnh sè ® ã . Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 1 – 1 = 0 3 – 3 = 0 4 4 0 4 – 0 = 4 5 – 0 = 5 5 5 0 Mét sè trõ ®i chÝnh nã th ì kÕt qu ả b»ng 0 . Mét sè trõ ®i 0 th ì kÕt qu ¶ b»ng chÝnh sè ® ã . Giải lao Giải lao 3 , Luyện tập Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 1 – 0 = 2 – 0 = 3 – 0 = 4 – 0 = 5 – 0 = 1 – 1 = 2 – 2 = 3 – 3 = 4 – 4 = 5 – 5 = 5 – 1 = 5 – 2 = 5 – 3 = 5 – 4 = 5 – 5 = 1 2 3 4 5 0 0 0 0 0 4 3 2 1 0 B ài 1 : Tính Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 3 , Luyện tập B ài 2 : 4 + 1 = 4 + 0 = 4 – 0 = 2 + 0 = 2 – 2 = 2 – 0 = 3 + 0 = 3 – 3 = 0 + 3 = 5 4 4 2 0 2 3 0 3 Nhận xét : Một số cộng hoặc trừ đi 0 thì vẫn bằng chính số đó . T ính Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 3 , Luyện tập B ài 3 : Vi ết phép tính thích hợp a, 3 - 3 = 0 Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 3 , Luyện tập B ài 3 : Vi ết phép tính thích hợp 2 - 2 = 0 b, Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 3 , Luyện tập 3 - 3 = 0 B ài 3 : Vi ết phép tính thích hợp 2 - 2 = 0 Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 4 – 2 = 2 Trò chơi Ô cửa bí mật 4 5 2 3 1 6 1 - 0 = ... 1 Số ? 2 - 0 ... 2 +0 Điền dấu : >, <, = ? = ... - 4 = 0 4 Số ? 3 - ... = 3 0 Số ? Viết phép tính thích hợp ? 4 – 1 = 3 3 – 0 ... 3 + 0 Điền dấu : >, <, = ? = Th ứ 7 ng ày 06 th áng 11 n ă m 2010 To án Ti ết 42: S ố 0 trong ph ép tr ừ 1 – 1 = 0 2 – 2 = 0 3 – 3 = 0 4 – 4 = 0 5 – 5 = 0 1 – 0 = 1 2 – 0 = 2 3 – 0 = 3 4 – 0 = 4 5 – 0 = 5 Mét sè trõ ®i chÝnh nã th ì kÕt qu ả b»ng 0 . Mét sè trõ ®i 0 th ì kÕt qu ¶ b»ng chÝnh sè ® ã . Cảm ơn thầy cô và các em học sinh !

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_tiet_42_so_0_trong_phep_tru_pham_thi_th.ppt
Giáo án liên quan