6 Tiếng Anh 14 giờ 00 phút 14 giờ 05 phút 14 giờ 50 phút
Địa lý 15 giờ 10 phút 15 giờ 15 phút 16 giờ
8 Tiếng Anh 7 giờ 30 phút 7 giờ 35 phút 8 giờ 20 phút
Địa lý 8 giờ 40 phút 8 giờ 45 phút 9 giờ 30 phút
Công nghệ 9 giờ 50 phút 9 giờ 55 phút 10 giờ 40 phút
7 Tiếng Anh 14 giờ 00 phút 14 giờ 05 phút 14 giờ 50 phút
Địa lý 15 giờ 10 phút 15 giờ 15 phút 16 giờ
Công dân 16 giờ 10 phút 16 giờ 15 phút 17 giờ
9 Địa lý 7 giờ 30 phút 7 giờ 35 phút 8 giờ 20 phút
Lịch sử 8 giờ 40 phút 8 giờ 45 phút 9 giờ 30 phút
Công nghệ 9 giờ 50 phút 9 giờ 55 phút 10 giờ 40 phút
Lịch kiểm tra học kì II năm học 2013-2014
Ngày kiểm tra
Lớp
Môn kiểm tra
Thời gian
phát đề
Thời gian
tính giờ
Thời gian
thu bài
08/5/2014
9
Ngữ văn
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
9 giờ 05 phút
Vật lý
9 giờ 30 phút
9 giờ 35 phút
10 giờ 20 phút
6
Công nghệ
12 giờ 55 phút
13 giờ 00 phút
13 giờ 45 phút
Ngữ văn
14 giờ 00 phút
14 giờ 05 phút
15 giờ 35 phút
Vật lý
15 giờ 55 phút
16 giờ 00 phút
16 giờ 45 phút
09/5/2014
8
Ngữ văn
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
9 giờ 05 phút
Vật lý
9 giờ 25 phút
9 giờ 30 phút
10 giờ 15 phút
7
Ngữ văn
14 giờ 00 phút
14 giờ 05 phút
15 giờ 35 phút
Vật lý
15 giờ 55 phút
16 giờ 00 phút
16 giờ 45 phút
10/5/2014
9
Toán
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
9 giờ 05 phút
Tiếng Anh
9 giờ 30 phút
9 giờ 35 phút
10 giờ 20 phút
6
Toán
14 giờ 00 phút
14 giờ 05 phút
15 giờ 35 phút
Lịch Sử
15 giờ 55 phút
16 giờ 00 phút
16 giờ 45 phút
12/5/2014
8
Toán
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
9 giờ 05 phút
Lịch sử
9 giờ 25 phút
9 giờ 30 phút
10 giờ 15 phút
7
Toán
14 giờ 00 phút
14 giờ 05 phút
15 giờ 35 phút
Lịch sử
15 giờ 55 phút
16 giờ 00 phút
16 giờ 45 phút
13/5/2014
9
Hoá học
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
8 giờ 20 phút
Sinh học
8 giờ 45 phút
8 giờ 50 phút
9 giờ 35 phút
Công dân
9 giờ 50 phút
9 giờ 55 phút
10 giờ 40 phút
6
Tiếng Anh
14 giờ 00 phút
14 giờ 05 phút
14 giờ 50 phút
Địa lý
15 giờ 10 phút
15 giờ 15 phút
16 giờ
14/5/2014
8
Tiếng Anh
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
8 giờ 20 phút
Địa lý
8 giờ 40 phút
8 giờ 45 phút
9 giờ 30 phút
Công nghệ
9 giờ 50 phút
9 giờ 55 phút
10 giờ 40 phút
7
Tiếng Anh
14 giờ 00 phút
14 giờ 05 phút
14 giờ 50 phút
Địa lý
15 giờ 10 phút
15 giờ 15 phút
16 giờ
Công dân
16 giờ 10 phút
16 giờ 15 phút
17 giờ
15/5/2014
9
Địa lý
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
8 giờ 20 phút
Lịch sử
8 giờ 40 phút
8 giờ 45 phút
9 giờ 30 phút
Công nghệ
9 giờ 50 phút
9 giờ 55 phút
10 giờ 40 phút
8
Sinh học
14 giờ 00 phút
14 giờ 05 phút
14 giờ 50 phút
Hóa học
15 giờ 10 phút
15 giờ 15 phút
16 giờ
Công dân
16 giờ 10 phút
16 giờ 15 phút
17 giờ
16/5/2014
6
Sinh học
7 giờ 30 phút
7 giờ 35 phút
8 giờ 20 phút
Công dân
8 giờ 40 phút
8 giờ 45 phút
9 giờ 30 phút
7
Sinh học
8 giờ 50 phút
8 giờ 55 phút
9 giờ 40 phút
Công nghệ
9 giờ 50 phút
9 giờ 55 phút
10 giờ 40 phút
* Chú thích
- Thời gian phát đề 05 phút/ môn