Đề kiểm tra cuối kỳ I môn tiếng anh năm học: 2012 – 2013

Question 1: Hello, .Kate.

A . My name B: I

C: I’ m D: You

Question 2 : What is this ?. It’s a .

A . Book B: is

C: be D: stand

Question 3: How.you?.

A: You B: are

C : She D: is

 

doc19 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1151 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra cuối kỳ I môn tiếng anh năm học: 2012 – 2013, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nd. d/ Pick ...............your pencil. e/ Put your .......................away. d/ Take out your ............. TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH HỌ VÀ TÊN:........................................ ...... NĂM HỌC: 2011– 2012 LỚP: 4......... Thời gian: 40 phút Điểm Chữ ký giám Thị 1 Chữ ký giám thị 2 Đề chẵn: I / TRẮC NGHIỆM (2đ) Bài 1:Chọn và khoanh vào đáp án đúng A , B hoặc C (2đ) . Question 1: How many flowers are there? There is ............... A: a flower B: a book C: a ruler D: a bag Question 2: How old are you? A: I am nine B: she is ten C: I am Lan D: the Question 3 : Where ...............the kite? A: is B: are C: am D: the Question 4:It is a ..........................ruler. A: ruler B: long C: a D: a bag II/ TỰ LUẬN ( 8đ) Bài 1: Trả lời các câu hỏi sau. (4đ) 1/ How many bags are there ? 2/ How many cats are there ? ............................................. .............................................. 3/ How many books are there ? 4/ How many pencils are there ? ....................................................... ..................................................... Bài 2: Điền từ còn thiếu vào các câu sau. (4đ) a/ I am ..........................years old. b/ I can ........................a bicycle. c/ Can she climb a tree? Yes,........................... d, How ...........the weather? e, Can you do .................puzzle. f, Can he play ...................a yo – yo? g/ What is your name?............................................................ h, How are you? ........................................................................ TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH HỌ VÀ TÊN:.......................................................... ...... NĂM HỌC: 2012 – 2013 LỚP: 4......... Thời gian: 40 phút Điểm Chữ ký giám Thị 1 Chữ ký giám thị 2 Đề lẽ: I / TRẮC NGHIỆM (2đ) Bài 1: Chọn và khoanh vào đáp án đúng A , B hoặc C (2đ) . Question 1: How is the weather today ? It is ............... A: sunny B: a book C: a ruler D: a bag Question 2: How old is she ? A: I am nine B: she is ten. C: I am Lan D: the Question 3 : Where ...............the kites ? A: is B: are C: am D: the Question 4: Can you play with a yo-yo?. A: No, I can not. B: No, She can not. C: No, They are not D: No, He can not. II/ TỰ LUẬN ( 8đ) Bài 1: Trả lời các câu hỏi sau. (4đ) 1/ How many bags are there ? 2/ How many pens are there ? !!!!! ............................................. .............................................. 3/ How many books are there ? 4/ How many rulers are there ? ....................................................... ..................................................... Bài 2: Điền từ còn thiếu vào các câu sau. (4đ) a/ I am ..........................years old. b/ I can ........................a bicycle. c/ Can she climb a tree? Yes,........................... d, How ...........the weather? e, Can you do .................puzzle. f, Can he play ...................a yo – yo? g/ What is your name?............................................................ h, How are you? ........................................................................ TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH HỌ VÀ TÊN:....................................................... ...... NĂM HỌC: 2012 – 2013 LỚP: 5......... Thời gian: 40 phút Điểm Chữ ký giám Thị 1 Chữ ký giám thị 2 Đề chẵn: I/ TRẮC NGHIỆM ( 3đ) 1/ Khoanh tròn câu trả lời đúng(3 đ) 1.What...................... this? A. old B. is C. Are D. You 2. What ..............................those? A. my B. is C. am D. are 3. Are these cats ? ......................they are A. Yet B. Yes C. No D. Not 4. What ................the matter? A. it B. are C. is D. a 5. What are these? ......................are desks. A. it B. Is C. you D. They 6. That’s ................bad. Get better soon. A. to B.too C. is D. Are II/ TỰ LUẬN ( 7đ) I / Khoanh tròn và viết (3đ) 1/ van / fans This is a __________. 2/ cats / hat These are __________. 3/ cap / lap The ______ and the map are on my lap. 4/ net / pet The _____ is wet . 5/ pen / hens There are ten ______. 6/ bed / red Ted is in the _____ . II/. Nối các câu hỏi với câu trả lời đúng : (2đ) 1. How are you ? It is sunny . 2. Who is she ? See you later . 3. Good bye. She is a cook. 4. How is the weather ? I am fine . Thank you . III/ Nối : (2đ) 1. They are cooks . 2. She is a nurse . 3. They are famers. 4. He is police officer. TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH HỌ VÀ TÊN:....................................................... ...... NĂM HỌC: 2012 – 2013 LỚP: 5......... Thời gian: 40 phút Điểm Chữ ký giám Thị 1 Chữ ký giám thị 2 Đề lẽ I/ TRẮC NGHIỆM ( 3đ) 1/ Khoanh tròn câu trả lời đúng(3 đ) 1.What...................... this? A. old B. is C. Are D. You 2. What ..............................those? A. my B. is C. am D. are 3. Are these cats ? ......................they are A. Yet B. Yes C. No D. Not 4. What ................the matter? A. it B. are C. is D. a 5. What are these? ......................are desks. A. it B. Is C. you D. They 6. That’s ................bad. Get better soon. A. to B.too C. is D. Are not II/ TỰ LUẬN ( 7đ) I / Khoanh tròn và viết (3đ) 1/ vans / fan This is a __________. 2/ cats / hat These are __________. 3/ cap / lap The ______ and the map are on my lap. 4/ net / pet The _____ is wet . 5/ pens / hen There are ten ______. 6/ bed / red Ted is in the _____ . II/. Nối các câu hỏi với câu trả lời đúng : (2đ) 1. How are you ? It is rainy . 2. Who is he ? He is a cook. 3. Good bye. See you later . 4. How is the weather ? I am fine . Thank you . III/ Nối : (2đ) 1. They are police officers . 2. She is a nurse. . 3. They are famers. 4. He is teacher. PHÒNG GD-ĐT QUẢNG TRẠCH TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH KHỐI 3 NĂM HỌC : 2012 – 2013 Đề chẵn: I/ TRẮC NGHIỆM ( 2đ) Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng.(2đ) - Mỗi câu trả lời đúng ghi 0,5 đ. Quession 1: C Quession 2: A Quession 3: B Quession 4: C II/TỰ LUẬN ( 8đ) Bài 1: Trả lời các câu hỏi sau ( 4đ). - Mỗi câu trả lời đúng ghi 1.0 đ. a/ It’s a ruler b/ It’s black c/ No, it is not d/ yes, it is Bài 2: Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống (1đ) - Mỗi câu đúng ghi 0,5 đ. a/ u b/ o c/ n d/ l Bài 3: Điền từ còn thiếu vào các câu sau( 3đ). - Mỗi câu đúng ghi 0,5 đ a/ up b/a c/ your d/ up c/ book 5/ book Tổng điểm toàn bài là 10 điểm. PHÒNG GD-ĐT QUẢNG TRẠCH TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH KHỐI 3 NĂM HỌC : 2012– 2013 Tổng điểm toàn bài là 10 điểm. Đề lẽ I/ TRẮC NGHIỆM ( 2đ) Bài 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng.(2đ) - Mỗi câu trả lời đúng ghi 0,5 đ. Quession 1: C Quession 2: A Quession 3: B Quession 4: C II/TỰ LUẬN ( 8đ) Bài 1: Trả lời các câu hỏi sau ( 4đ). - Mỗi câu trả lời đúng ghi 1.0 đ. a/ It’s a book b/ It’s a pen c/ No, it is not d/ yes, it is Bài 2: Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống (1đ) - Mỗi câu đúng ghi 0,5 đ. a/ e b/ u c/ l d/ h Bài 3: Điền từ còn thiếu vào các câu sau( 3đ). - Mỗi câu đúng ghi 0,5 đ a/ up b/a c/ your d/ up c/ book 5/ book PHÒNG GD-ĐT QUẢNG TRẠCH TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH KHỐI 4 NĂM HỌC : 2012 – 2013 Đề chẵn: I/ TRẮC NGHIỆM ( 2đ) Bài 1: Chọn và khoanh tròn vào đáp án đúng (2đ). Mỗi câu đúng ghi 0.5đ. 1 – A 2 – A 3 - A 4 – B II/ TỰ LUẬN ( 8đ) Bài 1: Trả lời các câu hỏi sau (4.0). Mỗi trả lời đúng ghi 1.0 đ. 1/ There are three bags. 2/ There is a cat 3/ There are four books . 4/ There is a pencil. Bài 2: Điền từ còn thiếu vào các câu sau ( 4đ ) - Mỗi câu đúng ghi 0.5đ. a/ Hs tự trả lời b/ ride c / she can d/ is 5/ a 6/ With 7/ Hs trả lời 8/ I am fine , thankyou. Tổng điểm toàn bài là 10 điểm. PHÒNG GD-ĐT QUẢNG TRẠCH TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH KHỐI 4 NĂM HỌC : 2012 – 2013 Đề Lẽ I/ TRẮC NGHIỆM ( 2đ) Bài 1: Chọn và khoanh tròn vào đáp án đúng (2đ). Mỗi câu đúng ghi 0.5đ. 1 – A 2 – B 3 - B 4 – A II/ TỰ LUẬN ( 8đ) Bài 1: Trả lời các câu hỏi sau (4.0). Mỗi trả lời đúng ghi 1.0 đ. 1/ There are three bags. 2/ There are five pens. 3/ There are four books . 4/ There is a ruler. Bài 2: Điền từ còn thiếu vào các câu sau ( 4đ ) - Mỗi câu đúng ghi 0.5đ. a/ Hs tự trả lời b/ ride c / she can d/ is 5/ a 6/ With 7/ Hs trả lời 8/ I am fine , thankyou. Tổng điểm toàn bài là 10 điểm. PHÒNG GD-ĐT QUẢNG TRẠCH TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH KHỐI 5 NĂM HỌC : 2012 – 2013 Đề lẽ: I/TRẮC NGHIỆM ( 3 Đ) Bài 1: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng (3đ). - Mỗi câu khoanh đúng ghi 0.5đ. 1 – b 2 – d 3 – b 4 – c 5- d 6- b II/ TỰ LUẬN (7đ ) I/ Khoanh tròn và viết (3.đ ). - Mỗi câu đúng ghi 0.5đ. 1/ fan . 2/ cats. 3/ cap 4/ pet 5/ pens. 6/ bed. II/ Nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.(2đ). - Mỗi câu đúng ghi 1.0đ. 1/ I am fine, thank you 2 He is a cook 3/ See you later 4/ It is rainy III/ Nối ( 2.đ ) - Hs nối đúng mỗi câu ghi 0,5đ Tổng điểm toàn bài là 10 điểm PHÒNG GD-ĐT QUẢNG TRẠCH TRƯỜNG TH QUẢNG TRUNG ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN TIẾNG ANH KHỐI 5 NĂM HỌC : 2012 – 2013 Đề chẵn: I/TRẮC NGHIỆM ( 3 Đ) Bài 1: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng (3đ). - Mỗi câu khoanh đúng ghi 0.5đ. 1 – b 2 – d 3 – b 4 – c 5- d 6- b II/ TỰ LUẬN (7đ ) I/ Khoanh tròn và viết (3.đ ). - Mỗi câu đúng ghi 0.5đ. 1/ fan . 2/ cats. 3/ cap 4/ pet 5/ pens. 6/ bed. II/ Nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.(2đ). - Mỗi câu đúng ghi 1.0đ. 1/ I am fine, thank you 2 She is a cook 3/ See you later 4/ It is sunny III/ Nối ( 2.đ ) - Hs nối đúng mỗi câu ghi 0,5đ Tổng điểm toàn bài là 10 điểm

File đính kèm:

  • docDE KIEM TRA MON TIENG ANH 2012.doc
Giáo án liên quan