Số liền sau của là: .
Số liền sau của là: .
Số liền sau của là: .
100 gồm mấy chục và mấy đơn vị ?
100 gồm 10 chục và 0 đơn vị.
100 là số có mấy chữ số ?
- Số 100 là số có 3 chữ số: chữ số 1 bên trái chỉ 1trăm, chữ số 0 ở giữa chỉ 0 chục, chữ số 0 bên phải chỉ 0 đơn vị.
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
19 trang |
Chia sẻ: Hùng Bách | Ngày: 19/10/2024 | Lượt xem: 24 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 - Thiều Thị Liễu Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chào mừng quý thầy cô giáo và các em học sinh
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRẦN TỐNG
Bài giảng điện tử
Môn Toán
Lớp Một
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐẠI LỘC
Giáo viên: Thiều Thị Liễu Anh
Kiểm tra bài cũ:
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Em chọn
ngôi sao nào?
1
2
Hoan hô!
Các em giỏi quá!
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Bài1: Viết số:
Bảy mươi bảy : ...
Bốn mươi tư : ...
Chín mươi sáu : ...
77
44
96
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Bài 2: (>, <, =)
81 ... 82
95 ... 90
<
>
>
44 ... 33
69 ... 78
<
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
1
Số liền sau của là: ...
Số liền sau của là: ...
98
99
100
98
99
Số liền sau của là: ...
97
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
- Số 100 là số có 3 chữ số: chữ số 1 bên tr ái chỉ 1trăm, chữ số 0 ở giữa chỉ 0 chục, chữ số 0 bên phải chỉ 0 đ ơn vị.
100
100 gồm mấy chục và mấy đ ơn vị ?
100 gồm 10 chục và 0 đ ơn vị.
là số có mấy chữ số ?
đọc là một trăm
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
Viết bảng con
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
2
Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:
2
3
4
5
6
7
8
9
10
14
16
18
20
23
25
27
29
32
34
36
38
43
45
47
49
52
54
56
58
60
63
65
67
69
74
76
78
80
83
85
87
89
92
94
96
98
13
15
17
19
22
24
26
28
30
33
35
37
39
40
42
44
46
48
50
53
55
57
59
62
64
66
68
70
72
73
75
77
79
82
84
86
88
90
93
95
97
99
100
1
1
1
2
3
1
4
1
5
1
1
1
1
1
9
7
8
1
6
12
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
11,
22 ,
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
a) Các số có một chữ số là :
1
2
3
4
5
6
7
8
9
b) Các số tròn chục là :
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
10
20
30
40
50
60
70
80
90
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
99
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11
22
33
44
55
66
77
88
99
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
3
Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
................................................................................
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
10
99
55, 66, 77, 88, 99.
33 , 44,
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
11,
22 ,
Trò chơi :
Chọn hình đo án số
93
94
95
96
97
98
99
100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
Thứ ba ngày 25 tháng 3 năm 2008
Toán:
Bảng các số từ 1 đến 100
Cảm ơn quý thầy cô giáo
và các em học sinh
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_1_bai_bang_cac_so_tu_1_den_100_thieu_thi.ppt