Bài giảng Toán 3 - Bài 59: Các số có năm chữ số. Số 100000 (Tiết 1) - Lường Thị Nghĩa
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán 3 - Bài 59: Các số có năm chữ số. Số 100000 (Tiết 1) - Lường Thị Nghĩa, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN PHỔ
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Môn Toán lớp 3
BÀI 59: CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ. SỐ 100 000 (T1) TOÁN
BàiBài 59:59: CÁCCÁC SỐSỐ CÓCÓ NĂMNĂM CHỮCHỮ SỐ.SỐ. SỐSỐ 100100 000000 (T1)(T1)
Số gồm 1 chục nghìn, 2 nghìn, 3 trăm, 2 chục, 4 đơn vị.
Viết là: 12 324. Đọc là: Mười hai nghìn ba trăm hai mươi tư. TOÁN
BàiBài 59:59: CÁCCÁC SỐSỐ CÓCÓ NĂMNĂM CHỮCHỮ SỐ.SỐ. SỐSỐ 100100 000000 (T1)(T1)
1 Hoàn thành bảng sau.
Hàng Hàng Hàng Hàng Hàng Viết số Đọc số
chục nghìn trăm chục đơn vị
nghìn
5 7 4 6 5 57 465? Năm mươi bảy nghìn? bốn trăm sáu
mươi lăm
?9 ?0 0? 5? 6? 90 056 Chín mươi nghìn không? trăm năm
mươi sáu
?5 0? 6? ?0 ?2 50 602? Năm mươi nghìn sáu trăm linh hai TOÁN
BàiBài 59:59: CÁCCÁC SỐSỐ CÓCÓ NĂMNĂM CHỮCHỮ SỐ.SỐ. SỐSỐ 100100 000000 (T1)(T1)
2 Số ?
36 528 36 529 36 530 TOÁN
BàiBài 59:59: CÁCCÁC SỐSỐ CÓCÓ NĂMNĂM CHỮCHỮ SỐ.SỐ. SỐSỐ 100100 000000 (T1)(T1)
3 Viết số rồi đọc số, biết số đó gồm:
a) 1 chục nghìn, 5 nghìn, 8 trăm, 2 chục và 6 đơn vị
Ba mươi hai nghìn
không trăm bốn
b) 3 chục nghìn, 2 nghìn, 0 trăm, 4 chục và 3 đơn vị mươi ba
32 043 TOÁN
BàiBài 59:59: CÁCCÁC SỐSỐ CÓCÓ NĂMNĂM CHỮCHỮ SỐ.SỐ. SỐSỐ 100100 000000 (T1)(T1)
3 Viết số rồi đọc số, biết số đó gồm:
Sáu mươi sáu nghìn
c) 6 chục nghìn, 6 nghìn, 4 trăm, 0 chục và 1 đơn vị Bốn trăm linh một
66 401
Hai mươi bảy nghìn
d) 2 chục nghìn, 7 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 0 đơn vị Ba trăm bốn mươi
27 340 TOÁN
BàiBài 59:59: CÁCCÁC SỐSỐ CÓCÓ NĂMNĂM CHỮCHỮ SỐ.SỐ. SỐSỐ 100100 000000 (T1)(T1)
4 Chọn số thích hợp với cách đọc.
File đính kèm:
bai_giang_toan_3_bai_59_cac_so_co_nam_chu_so_so_100000_tiet.pptx