Bài 1: Viết số: (làm bảng con)
Bài 2: Viết (theo mẫu) - Làm SGK
Bài 3: >,<,= ? Làm vào vở ô li (cột a, b)
Bài 4: Viết (theo mẫu): - Làm SGK
15 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1812 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán 1 (tiết 105) luyện tập, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRêng tiÓu häc gia phó ®t: 0303868417 Hä vµ tªn ngêi so¹n gi¸o ¸n: Lu ThÞ Kim San- Trêng TiÓu häc Gia Phó HuyÖn Gia ViÔn , TØnh Ninh B×nh §iÖn tho¹i: 0303641375 Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tổ 1: Tổ 2: Tổ 2: 95…65 34…38 90…90 Kiểm tra bài cũ: > , < 3 5 7 5 ? Bài 4. Viết (theo mẫu): (làm SGK) a, 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị ; ta viết : 87= 80 + 7 b, 59 gồm … chục và …đơn vị; ta viết: 59 = … + … c, 20 gồm … chục và … đơn vị; ta viết :20 = … + … d, 99 gồm … chục và … đơn vị; ta viết :99 = … + … Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tiết 105: Luyện tập Bài 4. Viết (theo mẫu): (làm SGK) a, 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị ; ta viết : 87= 80 + 7 b, 59 gồm … chục và …đơn vị; ta viết: 59 = … + … 5 50 + 9 9 Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tiết 105: Luyện tập Bài 4. Viết (theo mẫu): (làm SGK) a, 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị ; ta viết : 87= 80 + 7 b, 59 gồm … chục và …đơn vị; ta viết: 59 = … + … c, 20 gồm … chục và … đơn vị; ta viết :20 = … + … d, 99 gồm … chục và … đơn vị; ta viết :99 = … + … 5 50 + 9 9 Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tiết 105: Luyện tập Bài 4. Viết (theo mẫu): (làm SGK) a, 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị ; ta viết : 87= 80 + 7 b, 59 gồm … chục và …đơn vị; ta viết: 59 = … + … c, 20 gồm … chục và … đơn vị; ta viết :20 = … + … d, 99 gồm … chục và … đơn vị; ta viết :99 = … + … 5 50 + 9 9 20 + 0 90 + 9 2 0 9 9 Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tiết 105: Luyện tập Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tiết 105: Luyện tập Củng cố - Dặn dò: ? Các em vừa luyện tập về nội dung gì: - Đọc, viết số có hai chữ số. - Viết được số liền sau của số có hai chữ số. - So sánh và phân tích các số có hai chữ số. Về nhà hoàn thành các bài tập còn lại… Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tiết 105: Luyện tập Bài 1. Viết số : a, Ba mươi , mười ba, mười hai, hai mươi. b,Bảy mươi bảy, bốn mươi tư, chín mươi sáu, sáu mươi chín c, Tám mươi mốt, mười, chín mươi chín, bốn mươi tám. 30 13 12 20 77 44 96 69 81 10 99 48 30 96 69 99 Xin ch©n thµnh c¶m ¬n c¸c quý thÇy c« và các em học sinh. RÊt mong cã sù ®ãng gãp ý kiÕn của quý thầy cô. Thứ ba ngày 17 tháng 3 năm 2009 Toán Tiết 104: Luyện tập Bài 1. Viết số : a, Ba mươi , mười ba, mười hai, hai mươi. b, Bảy mươi bảy, bốn mươi tư, chín mươi sáu, sáu mươi chín c, Tám mươi mốt, mười, chín mươi chín, bốn mươi tám. 30 13 12 20 77 44 96 69 81 10 99 48 30 96 69
File đính kèm:
- Toán 1(tiết 105) luyện tập.ppt