Tài liệu Phân phối chương trình THCS Môn Tiếng Anh

 Kế hoạch giảng dạy sách giáo khoa THCS không quy định chi tiết đến từng tiết học mà phân theo thời lượng quy định cho từng đơn vị bài học (Unit). Một số đơn vị bài học được dành nhiều thời lượng hơn là dành cho phần hệ thống, củng cố, ôn tập và chuẩn bị kiểm tra định kì.

 Trong sách giáo khoa lớp 6 và 7 có một số phần bài và bài tập có đánh dấu (*) là phần không bắt buộc. Tuy nhiên giáo viên có thể thực hiện giảng dạy trên lớp nếu thời gian dành cho các phần bắt buộc còn dư. Nói cách khác, giáo viên có thể căn cứ vào tình hình thực tế giảng dạy mà điều chỉnh phân phối tiết học của từng bài cho phù hợp với đối tượng học sinh. Giáo viên cũng có thể điều chỉnh một số bài tập trong trong SGK có yêu cầu cao và quá dài. Xem các hướng dẫn về giảm yêu cầu cần đạt một số loại hình bài tập trong các tài liệu Hướng dẫn chuẩn kiến thức kĩ năng chương trình môn tiếng Anh THCS của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

 

doc26 trang | Chia sẻ: baoan21 | Lượt xem: 1784 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tài liệu Phân phối chương trình THCS Môn Tiếng Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Không dạy C2 (P.79) 42 C 4, (5) ,6 43 Unit 8 Out and About 5 A 1, 2 44 A 3, 4, (5), 6, 7 45 B 1, 2, (3) ,4 46 C 1, 2 47 C 3, 4, 5, 6 - C3 (P.90): không dạy 4 câu đầu 48 Grammar Practice 1 49 Ôn tập & kiểm tra học kì I 4 50-53 Review for the First Semester 2 50, 51 Test (First semester) 1 52 Test correction 1 53 HỌC KÌ II Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 9 The Body 5 A1,2 54 A 3, 4, 5, (6) ,7 55 B, 2, 3 56 B4 57 B 5, (6) ,7 58 Unit 10 Staying Healthy 5 A1,2,6 59 A3,4,5, (7) 60 B1, 2, 3 61 B4, 5, 6 62 C1, 2, 3, 4, 5 63 Unit 11 What do You Eat? 5 A1 64 A2 65 A3, 4, 5 66 B1, 4 67 B2, 3, 5, 6 68 Grammar Practice 1 69 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 70, 71 Unit 12 Sports and Pastimes 6 A1, 2, 3 72 A 4, 5, 6 73 B1, 2, 3 74 B 4, 5, 6 75 C1, 2, 3,4 76 C5, 6, 7 77 Unit 13 Activities and Seasons 4 A1,2,3 78 A4,5 79 B1 80 B2,3 81 Unit 14 Making Plans 5 A1, 2, 3 82 A4, 5, 6 83 B1, 2, 3, 4 84 B 5, 6, 7 85 C1,2, 3, 4 86 Grammar practice 1 87 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 88, 89 Unit 15 Countries 6 A1, 2, 3 90 A 4, 5, 6, 7 91 B1,2 92 B3,4,5 93 C1,2 94 C3,4 95 Unit 16 Man and the Environment 4 A1,3, 6 96 A 2 - Không dạy A4, A5 (P.168) 97 B1, 2 98 B(3), 4, 5, 7 - Không dạy B6 (P. 172) 99 Grammar Practice 1 100 Ôn tập & kiểm tra học kì II 5 Review 3 101,102, 103 Test 1 104 Test correction 1 105 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 7 Cả năm học: 37 tuần ( 105 tiết ) Học kì I : 19 tuần ( 54 tiết ) Học kì II : 18 tuần ( 51 tiết ) Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kì. HỌC KÌ I Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Ôn tập / Kiểm tra đầu năm 1 1 Unit 1 Back to School 5 A 1, 4 2 A 2 3 A 3, 5, (6) 4 B 1, 2, (3) 5 B 4, 5, 6, (7) 6 Unit 2 Personal Information 6 A 1, 2, 3 7 A 4 8 A 5, 6, (7) 9 B 1, 2, 3 10 B 4, (5) 11 B 6,7, (8), (9) 12 Unit 3 At Home 5 A 1 13 A 2, (4) - Không dạy A3 (P. 31) 14 B 1 15 B 2,3, 4 16 B 5, (6) 17 Language Focus 1 1 18 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19, 20 Unit 4 At School 5 A 1, 2, 3 21 A 4, 5 22 A 6, (7) 23 B 1, 2 24 B 3, 4, (5) 25 Unit 5 Work and Play 5 A 1 26 A 2, (3) 27 A 4, 5, (6) , (7) 28 B 1, 2 29 B 3, (4), (5) 30 Unit 6 After School 6 A 1 31 A 2, (5) 32 A 3, 4 33 B 1 34 B 2 35 B 3, (4) , (5) 36 Language Focus 2 1 37 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 38, 39 Unit 7 The World of Work 5 A 1 40 A 2, 3 41 A 4 42 B 1 43 B 2, 3, 4, (5) 44 Unit 8 Places 5 A 1, 2 45 A 3 46 A 4, 5 47 B 1, 5 48 B 2, 3, 4 49 Ôn tập và kiểm tra học kì I 5 Review 3 50, 51, 52 Test 1 53 Test correction 1 54 HỌC KÌ II Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 9 At Home and Away 5 A 1 55 A 2, 3 56 A 4, (5) 57 B 1, 2 58 B 3, 4 59 Language Focus 3 1 60 Unit 10 Health and Hygiene 5 A 1 61 A 2, 3 62 A 4 63 B 1, 2, (5) 64 B 3, 4, (6) 65 Unit 11 Keep Fit, Stay Healthy 5 A 1 66 A 2 67 A 3 68 B 1, (2) - Không dạy B3 (P.111) 69 B 4, (5) 70 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 71, 72 Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 12 Let’s Eat 5 A 1 73 A 2, 4 74 A 3a, (5) - Không dạy phần A3b - (P. 116,117) 75 B 1 76 B 2, 3, 4, (5 ) 77 Language Focus 4 1 78 Unit 13 Activities 5 A 1, (2) 79 A 3, (5) 80 A 4, (6) 81 B 1,2 82 B 3, (4) , (5) 83 Unit 14 Freetime Fun 5 A 1 84 A 2 85 A 3, (4) 86 B 1, 2 87 B 3, 4 88 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 89,90 Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 15 Going out 5 A 1 91 A 2, (3) 92 B 1,2 93 B 3 94 B 4, (5) 95 Unit 16 People and Places 5 A 1, 2 96 A 3, 4 97 B 1 98 B 2, (3) 99 B 4, 5 100 Language Focus 5 1 101 Ôn tập và kiểm tra học kì II 4 Review 2 102,103 Test 1 104 Test correction 1 105 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 8 Cả năm học: 37 tuần (105 tiết ) Học kì I : 19 tuần (54 tiết) Học kì II : 18 tuần (51 tiết) Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kì. HỌC KÌ I Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Ôn tập / Kiểm tra đầu năm 1 1 Unit 1 My Friends 5 Getting started + Listen and read 2 Speak + LF 3,4 3 Listen + LF 1,2 4 Read 5 Write 6 Unit 2 Making Arrangements 5 Getting started + Listen and read 7 Speak + LF 3 8 Listen + LF 1,2 9 Read 10 Write - Không dạy phần 3 (P. 24) 11 Unit 3 At Home 6 Getting started + Listen and read 12 Speak 13 Listen 14 Read 15 Write 16 Language Focus 17 Ôn tập, củng cố 1 18 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 19,20 Unit 4 Our past 5 Getting started + Listen and read 21 Speak + LF 4 22 Listen + LF 1, 2, 3 23 Read 24 Write 25 Unit 5 Study Habits 6 Getting started + Listen and read 26 Speak + Listen 27 Read 1: Text & Exercise 1 28 Read 2: Text & Exercise 2 29 Write 30 Language Focus 1,3,4 - Không dạy LF2 (P. 52) 31 Unit 6 The Young Pioneers Club 5 Getting started + Listen and read 32 Speak + LF3 33 Listen +LF1,2 34 Read - P.57: - Sửa “from 15 to 30” thành “from 16 to 30”. - Bài tập 2: + Sửa “anser” thành “answers”. + Không dạy câu g. 35 Write 36 Ôn tập, củng cố 1 37 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 38, 39 Unit 7 My Neighborhood 5 Getting started + Listen and read 40 Speak + LF 1, 4 41 Listen + LF 2, 3, 5 42 Read 43 Write 44 Unit 8 Country Life and City Life 5 Getting started + Listen and read 45 Speak + LF 3, 4, 5 46 Listen + LF 1, 2 47 Read 48 Write 49 Ôn tập và kiểm tra học kì I 5 50-54 Review 3 50,51,52 Kiểm tra 1 53 Chữa bài kiểm tra 1 54 HỌC KÌ II Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 9 A First – Aid Course 5 Getting started + Listen and read 55 Speak + Listen 56 Read 57 Write 58 Language Focus 59 Unit 10 Recycling 6 Getting started + Listen and read 60 Speak + Listen 61 Read 1: Text + Exercise 1 62 Read 2: Text + Exercise 2 63 Write 64 Language Focus 65 Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 11 Traveling Around Vietnam 6 Getting started + Listen and read 66 Speak + Listen 67 Read 1: Text + Exercise 1 68 Read 2: Text + Exercise 2 69 Write 70 Language Focus 71 Ôn tập, củng cố 1 72 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 73,74 Unit 12 A Vacation Abroad 6 Getting started + Listen and read 75 Speak 76 Listen 77 Read 78 Write 79 Language Focus 80 Unit 13 Festivals 6 Getting started + Listen and read 81 Speak 82 Listen 83 Read 84 Write 85 Language Focus 86 Unit 14 Wonders of the World 5 Getting started + Listen and read 87 Speak + LF 3, 4 88 Listen + LF 1, 2 89 Read 90 Write 91 Ôn tập, củng cố 1 92 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 93,94 Unit 15 Computers 5 Getting started + Listen and read 95 Speak + LF 1,3 96 Listen: thay phần Listen bài 15 bằng phần Listen bài 16- (Page 150) + LF 2, 4. - LF. P 45: Dòng 6 dưới lên: thay “to” thành “from”. Dòng 1 dưới lên: thay “Delhi” thành “New Delhi”. 97 Read 98 Write 99 Ôn tập và kiểm tra học kì II 6 100-105 Review 4 100-103 Kiểm tra 1 104 Chữa bài kiểm tra 1 105 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 Cả năm học: 37 tuần ( 70 tiết ) Học kì I : 19 tuần ( 36 tiết ) Học kì II : 18 tuần ( 34 tiết ) Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kì. HỌC KÌ I Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm 1 1 Unit 1 A Visit from a Penpal 5 Getting started + Listen and read 2 Speak + LF 2, 3 3 Listen + LF1 4 Read 5 Write 6 Unit 2 Clothing 6 Getting started + Listen and read 7 Speak 8 Listen 9 Read 10 Write 11 Language Focus 12 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 13,14 Bài/Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 3 The Countryside 5 Getting started + Listen and read 15 Speak + LF 1, 4 16 Listen + LF 2, 3 17 Read 18 Write 19 Unit 4 Learning a Foreign Language 6 Getting started + Listen and read 20 Speak 21 Listen 22 Read 23 Write 24 Language Focus 25 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 26, 27 Unit 5 The Media 5 Getting started + Listen and read 28 Speak + LF 2 29 Listen + LF 1, 3, 4 30 Read 31 Write 32 Ôn tập và kiểm tra học kì I 4 33-36 Review for the first Semester 2 33,34 Kiểm tra 1 35 Chữa bài kiểm tra 1 36 HỌC KÌ II Bài /Unit Nội dung Số tiết Tiết PPCT Unit 6 The Environment 5 Getting started + Listen and read 37 Speak + LF 2, 4 38 Listen + LF1, 3, 5 39 Read 40 Write 41 Unit 7 Saving Energy 5 Getting started + Listen and read 42 Speak + LF 2, 3 43 Listen + LF 1 44 Read 45 Write 46 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 47,48 Unit 8 Celebrations 5 Getting started + Listen and read 49 Speak + LF 1 50 Listen + LF 2, 3, 4 51 Read 52 Write 53 Unit 9 Natural disasters 5 Getting started + Listen and read 54 Speak 55 Listen + LF 1 - Không dạy LF 2, 3, 4 (P. 81,82) 56 Read 57 Write 58 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 2 59,60 Unit 10 Life on other planets 5 Getting started + Listen and read 61 Speak a,b + LF 1, 2 - Không dạy Speak c – (P. 85) 62 Listen + LF 3, 4 63 Read -Không dạy Bài tập a (P.87) 64 Write 65 Ôn tập và kiểm tra học kì II 5 66-70 Review for the Second Semester 3 66,67,68 Kiểm tra 1 69 Chữa bài kiểm tra 1 70 Lưu ý ở SGK lớp 8: 1. Unit 6 - P. 57 Phần READ : Được điều chỉnh dựa theo bài text thay bài text trong SGK, và đã được gửi về các phòng GD&ĐT năm học 2009-2010 cùng với điều chỉnh PPCT. P.57: - Sửa “from 15 to 30” thành “from 16 to 30”. - Bài tập 2: + Sửa “anser” thành “answers”. + Không dạy câu g. 2 Đối với một số bài có kỹ năng READ được chia thành 2 tiết, giáo viên cần tiến hành đầy đủ các bước trong từng tiết dạy.

File đính kèm:

  • docTiếng Anh_ THCS.doc