Laøm quen vôùi moân học và giôùi thieäu caùchhoïc
Greetings
2
Lesson 1: (A1 –A4)
3
Lesson 2: (A5 –A8)
4
Lesson 3: (B1 –B6)
5
Lesson 4: (C1, C2,C5)
6
1
Lesson 5: (C3, C4, C6)
At school
7
Lesson 1: (A1 –A4)
8
Lesson 2: (B1 –B2)
9
Lesson 3: (B3 –B6)
10 Lesson 4: (C1)
11
2
Lesson 5: (C2 –C4)
At home
15 trang |
Chia sẻ: baoan21 | Lượt xem: 2640 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình chi tiết môn tiếng Anh - Lớp 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
i kieåm tra
Activities and seasons
78 Lesson 1: (A1 - A3)
79 Lesson 2: (A4 - A5)
80
13
Lesson 3: (B1 - B3)
Making plans
81 Lesson 1: (A1 – A3)
82 Lesson 2: (A4 – A6)
83 Lesson 3: (B1 – B2)
84 Lesson 4: (B3 – B4)
85 Lesson 5: (B5 - B7)
86
14
Lesson 6:(C1 – C4)
87 Grammar practice
88 Kieåm tra 1 tieát
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 4
Countries
89
15
Lesson 1: (A1 – A4)
90 Lesson 2: (A5 – A7)
91 Lesson 3: (B1, B2)
92 Lesson 4: (B3 – B5)
93 Lesson 5: (C1- C2)
94
Lesson 6: (C3- C4)
95 Chöõa baøi kieåm tra
Man and the environment
96 Lesson 1: (A1, A3)
97 Lesson 2: (A2) (Không dạy A4,5 trang 168 –
SGK T.A 6 năm 2011)
98 Lesson 3: (B1)
99
16
Lesson 4: (B2- B5) (Không dạy B6 trang 172-
SGK T.A 6 năm 2011)
100 Grammar practice
101 OÂân taäp
102 OÂân taäp
103 OÂân taäp
104 Kieåm tra boå sung caùc coät ñieåm trong hoïc kyøII
(taêng cöôøng kieåm tra caùc em yeáu, keùm)
105 Kieåm tra học kỳ II
Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 5
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH - LỚP 7
Cả năm 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ 1: 19 tuần (54 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (51 tiết)
HỌC KỲ I
Tieát Baøi Tên bài- Noäi dung thực hiện Ghi chuù
1 OÂân taäp kieåm tra
Back to school
2 A1 + 3 + 4
3 A5, A2
4 B1+ 2 + 3
5 B4 + 5
6
1
B6 + 7
Personal information
7 A1+A2+A3
8 A4+A5
9 A6 + 7
10 B1+2+3+ L. Focus 1.3/P38
11 B4 + 5
12
2
B6 + 7 + 8
At home
13 A1
14 A2+ L.Focus 1.7/P.41 (Không dạy A3 trang 31-
SGK T.A 7 năm 2011)
15 B1+3+ L.Focus 1.6/P.40
16 B2+4+ L.Focus 1.8/P.41
17 B5+6*
18
3
LF1.1 + 1.2 + 1.4 + 1.5
19 Kiểm tra 1 tiết
At school
20 A1+2+4
21 A3+A5
22 A6 + 7
23 B1+2
24
4
B3+4
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 6
25 Chữa bài kiểm tra 1 tiết
Work and Play
26 A1 + A4
27 A2 + L.F2.4/P.70
28 A3+ 5+ 6
29 B1+2
30
5
B3+ 4*
After school
31 A1
32 A2+ L. Focus 2.5 /P. 71
33 A3+4
34 B1
35 B2+4
36 B3
37
6
L. F2.1 + 2.2 + 2.3 + 2.6
38 Kiểm tra 1 tiết
The world of work
39 A1
40 A2+3
41 A4
42
7
B1+B4
43 B2+B3
44 Chữa bài kiểm tra 1 tiết
Places
45 A1+2+3
46 A4+5
47 B1
48 B2+3
49
8
B4+5
50-
52
OÂn taäp
53 Kieåm tra boå sung caùc coät ñieåm trong hoïc kyøI
54 Kieåm tra học kỳ I
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 7
HỌC KỲ II
Tieát Baøi Tên bài- Noäi dung thực hiện
Ghi chuù
At home and away
55 A1
56 A2
57 A3+4
58 B1+ 2
59 B3+4
60
9
Language Focus 3
Health and hygiene
61 A1+A2
62 A3+A4
63 B1
64 B2+3
65
10
B4+5
Keep fit, stay healthy
66 A1
67 A2+3
68 B1
69 B2 (Không dạy B3 trang 111- SGK T.A 7 năm
2011)
70
11
B4
71 Kiểm tra 1 tieát
Let’s eat
72 A1
73 A2
74 A3 (Không dạy A 3b trang 116-117-SGK T.A 7
năm 2011)
75 B1
76 B2+3
77
12
A4+B4
78 Chöõa baøi kiểm tra 1 tieát
79 Language Focus 4
Activities
80
13
A1+4
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 8
Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.
81 A3+5
82 B1+4
83 B2
84 B3
Freetime fun
85 A1
86 A2
87 A3
88 B1+2
89
14
B3+4
90 Kieåm tra 1 tieát
Going out
91 A1
92 A2
93 A3
94 B1+B2
95
15
B3+4
96 Chöõa baøi kiểm tra 1 tieát
People and places
97 A1
98 A4
99 B1+3
100 B4
101
16
B2+5
102 Language Focus 5
103 OÂân taäp
104
Kieåm tra boå sung caùc coät ñieåm trong hoïc kyøII
(taêng cöôøng kieåm tra caùc em yeáu, keùm)
105 Kieåm tra học kỳ II
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 9
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH - LỚP 8
Cả năm 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ 1: 19 tuần (54 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (51 tiết)
HỌC KỲ I
Tiết Bài Tên bài – Nội dung thực hiện Ghi chú
1 Ôn tập và kiểm tra
My friends
2 Listen and Read + L.F 4
3 Speak + L. F3
4 Listen + L. F 1, 2
5 Read + Getting started
6
1
Write
Making arrangements
7 Listen and Read + Getting started + L. F1
8 Speak + L.F2
9 Read
10 Write (1,2) (Không dạy phần 3 trang 24-SGK
T.A 8 năm 2011)
11
2
Listen + L. F3
At home
12 Getting started + Listen and Read + L. F1
13 Speak
14 Read
15 Write
16 Listen + L.F2
17
3
Language focus 3,4
18 Ôn tập
19 Kiểm tra 1 tiết
Our past
20 Getting started + Listen and Read + L. F1, 2
21 Speak + L. F4
22 Listen
23 Read + L. F3
24
4
Write
25 Chữa bài kiểm tra 1 tiết
Study habits
26 Getting started + Listen and Read
27 Speak + Listen
28 Read 1 “ Language learner... words"
29 Read 2 “ The rest of Read”
30 Write
31
5
LF 1,3,4
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 10
(Không dạy LF 2 trang 52 – SGK T.A 8 năm
2011)
The Young Pioneer Club
32 Getting started + Listen and Read
33 Speak + Listen
34 Read sửa “from 15-30” thành “from 16 to 30”
(Dạy theo sách mới xuất bản tháng 4/2011)
(Không dạy câu 2g trang 57-SGK T.A 8 năm
2011)
35 Write
36
6
Language focus 1,2,3
37 Ôn tập
38 Kiểm tra 1 tiết
My neighborhood
39 Getting started + Listen and Read
40 Speak+ L. F 5
41 Listen
42 Read
43 Write
44
7
Language focus 1,2,3,4
45 Chữa bài kiểm tra 1 tiết
Country life and city life
46 Getting started + Listen and Read
47 Speak + L. F 3
48 Listen + L. F 1, 2
49 Read + L.F 4
50
8
Write + L.F 5
51 Ôn tập
52 Ôn tập
53 Kiểm tra bổ sung các cột điểm trong học kỳ I
( tăng cường kiểm tra những học sinh yếu kém)
54 Kiểm tra học kỳ I
HỌC KỲ II
A first –aid course
55 Getting started + Listen and Read
56 Speak + L. F 3, 4
57 Listen + L. F 2
58 Read + L. F1
59
9
Write
Recycling
60
10
Getting started + Listen and Read
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 11
61 Speak
62 Listen + L. F 4
63 Read
64 Write
65
Language focus 1,2,3
Traveling around Vietnam
66 Getting started + Listen and Read
67 Speak +L.F 3, 4
68 Listen + L. F 1, 2
69 Read
70
11
Write
71 Ôn tập
72 Kiểm tra 1 tiết
A vacation abroad
73 Getting started + Listen and Read + L. F3
74 Speak
75 Listen + L. F 1, 2
76 Read
77
12
Write
78 Chữa bài kiểm tra 1 tiết
Festivals
79 Getting started + Listen and Read
80 Speak
81 Listen
82 Read
83 Write
84 Language focus 1, 2
85
13
Language focus 3, 4
Wonders of the world
86 Getting started + Listen and Read
87 Speak
88 Listen
89 Read
90 Write
91
14
Language focus1,2,3,4
92 Ôn tập kiểm tra
93 Kiểm tra 1 tiết
Computers
94 Getting started + Listen and Read
95 Speak
96
15
Listen (unit 16)
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 12
(Thay bằng Listen của unit 16- SGK T.A 8 năm
2011)
97 Read
98 Write
99 Language focus 1, 2, 3, 4
(Trang 145 dòng 6 từ dưới lên thay từ “to” thành
“from”
Trang 145 dòng 1 từ dưới lên thay từ “Delhi”
thành “New Delhi”)
100 Chữa bài kiểm tra 1 tiết
16 Không dạy
101
102
103
Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập
104 Kiểm tra học kỳ II
105 Trả bài kiểm tra học kỳ II
Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 13
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH - LỚP 9
Cả năm 37 tuần (70 tiết)
Học kỳ 1: 19 tuần (36 tiết)
Học kỳ 2: 18 tuần (34 tiết)
HỌC KỲ I
Tiết Bài Tên bài – Nội dung thực hiện Ghi chú
1 OÂn taäp vaø kieåm tra ñaàu naêm
A visit from a penpal
2 Getting started+ Listen and Read
3 Speak
4 Listen
5 Read
6 Write
7
1
Language focus
Clothing
8 Getting started+ Listen and Read
9 Speak
10 Listen
11 Read
12 Write
13
2
Language Focus
14 Kieåm tra 1 tiết
15 Chöõa baøi kieåm tra 1 tiết
A trip to the countryside
16 Getting started+ Listen and Read
17 Speak
18 Listen
19 Read
20 Write
21
3
Language focus
Learning a foreign language
22 Getting started+ Listen and Read
23 Speak + Listen
24 Read
25 Write
26
4
Language Focus
27 Kieåm tra 1 tiết
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 14
28 Chöõa baøi kieåm tra 1 tiết
The media
29 Getting started+ Listen and Read
30 Speak+ Listen
31 Read
32 Write
33
5
Language focus
34 OÂn taäp
35
Kieåm tra boå sung caùc coät ñieåm trong hoïc kyøI
(taêng cöôøng kieåm tra nhöõng hoïc sinh yeáu, keùm)
36 Kieåm tra hoïc kyø I
HỌC KỲ II
Tiết Bài Tên bài – Nội dung thực hiện Ghi chú
The environment
37 Getting started+ Listen and Read
38 Speak
39 Listen
40 Read
41 Write
42
6
Language focus
Saving energy
43 Getting started+ Listen and Read
44 Speak
45 Listen
46 Read
47 Write
48
7
Language focus
49 Kieåm tra 1 tiết
50 Chöõa baøi kieåm tra 1 tiết
Celebration
51 Getting started+ Listen and Read
52 Speak + Listen
53 Read
54 Write
55
8
Language Focus
9 Natural disasters
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh- THCS – Năm học 2011-2012 15
56 Getting started+ Listen and Read
57 Speak
58 Listen
59 Read
60 Write
61 Language Focus 1
(Không dạy bài tập 2,3,4 – SGK T.A 9 năm
2011)
62 Kieåm tra 1 tiết
63 Chöõa baøi kieåm tra 1 tiết
Life on other planets
64 Getting started+ Listen and Read
65 Speak + Listen
(Phần Speak không dạy 3c trang 85- SGK
T.A 9 năm 2011)
66 Read
(Không dạy 5a trang 87-SGK T.A 9 năm
2011)
67 Write
68
10
Language Focus
69 OÂn taäp
70 Kiểm tra hoïc kỳ II
Ghi chú: Những mục có đánh dấu sao(*) là những bài tập mở rộng hoặc củng cố,
dành cho các em tự làm.
File đính kèm:
- PPCT TANh THCS1314.pdf