Kiểm tra học kỳ II môn toán khối 10 năm học 2013 - 2014
b. Đề bài:
Đề chẵn:
Câu 1: (1.5 điểm)
Xét dấu biểu thức: f(x)=(x-1)(2x-3)
Câu 2: (2 điểm)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra học kỳ II môn toán khối 10 năm học 2013 - 2014, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TOÁN K 10 NĂM HỌC 2013 - 2014
a.MA TRẬN NHẬN THỨC
Chủ đề - Mạch kiến thức,
kỹ năng
Mức nhận thức
Cộng
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Mức độ thấp
Mức độ cao
Bất phương trình
Tìm tập xác định của bất phương trình
Giải các bất phương trình đơn giản
Giải bất phương trình
Số câu: 02
Số điểm 2.0= 20%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu: 00
Số điểm: 00
Số câu:
Số điểm:
Số câu: 02
Số điểm:0.2
Số câu:
Số điểm:
Dấu của nhị thức bậc nhất ,tam thức bậc hai
Biết các xét dấu các nhị thức bậc nhất và tam thức bậc hai
Xét dấu một biểu thức chứa nhị thưc, tam thức
Giải bất phương trình
Số câu: 02
Số điểm 1.5= 15%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:
Số điểm:
Số câu: 01
Số điểm: 1.0
Số câu:
Số điểm:
Số câu:
Số điểm:
Công thức lượng giác
Các công thức lượng giác cơ bản
Tính giá trị lượng giác của một cung, tính giá trị biểu thức
Chứng minh một biểu thức lượng giác, biến đổi rút gọn
Số câu: 02
Số điểm 2.0= 20%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu: 00
Số điểm: 00
Số câu:01
Số điểm:1.5
Số câu: 01
Số điểm: 1.0
Số câu:
Số điểm:
Phương trình đường thẳng
Xác định véc tơ chỉ phương véc tơ pháp tuyến của đường thẳng.
Viết phương trình tham số ,tổng quát của đường thẳng
Tính khoảng cách,tính điện tích
Số câu: 03
Số điểm 2.5=25%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu: 01
Số điểm: 1.0
Số câu: 01
Số điểm: 1.0
Số câu: 01
Số điểm: 1.0
Số câu:
Số điểm:
Phương trình đường tròn
Xác định tâm và bán kính đường tròn
Viết phương trình đường tròn
Số câu: 03
Số điểm 1.0=10%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu: 00
Số điểm:0.0
Số câu: 01
Số điểm: 1.0
Số câu: 00
Số điểm:00
Số câu:
Số điểm:
Tổng số câu:
Tổng điểm: Tỉ lệ:
Số câu: 01
Số điểm:1.0
10%
Số câu:04
Số điểm:6.0
60%
Số câu:04
Số điểm:4.0
40%
Số câu:
Số điểm:
%
Số câu:09
Số điểm:10
b. Đề bài:
Đề chẵn:
Câu 1: (1.5 điểm)
Xét dấu biểu thức: fx=x-1(2x-3)
Câu 2: (2 điểm)
a. Giải bất phương trình: 3x-1-1x+2<0
Giải bất phương trình: 2x-5x2-6x-7<1x-3
Câu 3: (2.5 điểm)
Cho sinα=35 , với π2<α<π tính cosα,tanα vàcotα
Chứng minh rằng : 1-cosxsinx1+cosx2sin2x-1=2cotx (sinx ≠0)
Bài 3: (4 điểm)
Trên mặt phẳng tọa độ cho 3 điểm: A -1;2, B 1;4, C 5;1.
a, Tìm tọa độ các vectơ: AB,BC,AC
b. Cho tam giác ABC với đường Cao AH, viết phương trình đường thẳng chứa cạnh AB và phương trình chứa đường cao AH
c. Tính điện tích tam giác ABC
d. Viết phương trình đường tròn đường kính AB
--------------------- Hết ---------------------
Đề lẻ:
Câu 1:
Xét dấu biểu thức: fx=2x+1(x-3)
Câu 2:
a. Giải bất phương trình: 22x-3-12x+1>0
Giải bất phương trình: 12x2-5x+2>32-x
Câu 2: ( 3 điểm)
Cho cosα=45 , với 0<α<π2 tính sinα,tanα vàcotα
Chứng minh rằng 1+sinx+cos2x+sin3x1+2sinx=2cos2x (với x để biểu thức có nghĩa)
Câu 3: (2 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A, B, C biết A1;4, B4;2, C2;-1.
Tìm tọa độ các vectơ: AB,BC,AC
b. Cho tam giác ABC với đường Cao BH, viết phương trình đường thẳng chứa cạnh AC và phương trình chứa đường cao BH
c. Tính điện tích tam giác ABC
d. Viết phương trình đường tròn đường kính AB
--------------------- Hết ---------------------
Đáp án
Đề chẵn
câu
Đáp án
Biểu điểm
1
Xét dấu biểu thức: fx=x-1(2x-3)
Ta có : x-1=0↔x=1
2x-3=0 ↔x=32
Bảng xét dấu:
x
-∞ 1 32 +∞
x-1
- 0 + | +
2x-3
- | + 0 +
fx
+ 0 - 0 +
fx>0 khi x ∈-∞;1 hoặc (32;+∞)
fx>0 khi x ∈1;32
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
2 a
Giải bất phương trình: 3x-1-1x+2<0(*)
Điều kiện:x-1≠0x+2≠0
*↔3x+2-x-1x-1x+2<0↔2x+7x-1x+2<0
Đặt fx=2x+7x-1x+2 xét dấu f(x)
x
-∞ -72 -2 1 +∞
f(x)
- 0 + || - || +
Bất phương trình(*) có nghiệm x∈-∞;-72∪(-2;1)
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
2b
Giải bất phương trình: 2x-5x2-6x-7<1x-3 (**)
Điều kiện:x2-6x-7≠0x-3≠0
**↔2x-5x2-6x-7-1x-3<0
↔2x-5x-3-(x2-6x-7)(x2-6x-7)x-3<0
↔x2-5x+22x2-6x-7x-3<0
Đặt fx=x2-5x+22x2-6x-7x-3 xét dấu f(x)
Lập bảng xét dấu ta được tập nghiệm của bất phương trình là:
T=-∞; -1∪(3;7)
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
3 a
sinα=35 , với π2<α<π tính cosα,tanα vàcotα
Ta có : sin2α+cos2α=1=>cos2α=1-sin 2α=1-925
sinα=±16/25=±45
với π2cosα=-45
Theo định nghĩa: tanα=sinαcosα => tanα=35-45=-34
=> cotα=-43
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
3 b
Chứng minh rằng:
1-cosxsinx.1+cosx2sin2x-1=2cotx ,(sinx ≠0)
Ta có: 1-cosxsinx.1+cosx2sin2x-1=1-cosxsinx.1+cosx21-cos2x-1
= 1-cosxsinx.1+cosx21-cosx(1+cosx)-1
=1-cosxsinx11-cosx-1
=1-cosxsinx11-cosx-1-cosxsinx=1sinx-1-cosxsinx
=cosxsinx=cotx
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
4a
Trên mặt phẳng tọa độ cho 3 điểm: A -1;2, B 1;4, C 5;1.
Tìm tọa độ các vectơ: AB2;2,BC4;-3,AC (6;-1)
1 đ
4b
Viết phương trình đường thẳng chứa cạnh AB
Đường thẳng chứa cạnh AB nhận AB2;2 làm vtcp
Phương trình tham số của AB đi qua A -1;2 là x=-1+2ty=3+2t
và đường thẳng chứa đường cao AH
AH⊥BC nên đường cao AH nhân véc tơ BC4;-3 làm vtpt
Phương trình tổng quát của đường cao AH đi qua A -1;2 là
4x+1-3y-2=0
4x-3y-2=0
0.5 đ
0.5 đ
4c
Tính điện tích tam giác ABC
BC4;-3 => BC=42+-32=25=5
BC4;-3 đường thẳng chứa cạnh BC nhân véc tơ n=3;4 làm vtpt, phương trình tổng quát của BC đi qua B 1;4 là
3x-1+4y-4=0 ↔3x+4y-19=0
AH=dA,BC=3.-1+4.2-1932+42=145
SABC=12.AH.CB=12.145.5=7(dvdt)
0.5 đ
0.5 đ
4c
Viết phương trình đường tròn đường kính AB
Tâm I của đường tròn là trung điểm của AB có tọa độ là
xI=1+(-1)2=0yI=2+42=3=> I(0;3)
R=AB2=222=2
Phương trình đường tròn là : x2+y-32=2
0.5 đ
0.5 đ
Đáp án đề lẻ
câu
Đáp án
Biểu điểm
1
Xét dấu biểu thức: fx=2x+1(x-3)
Ta có : 2x+1=0↔x=-12
x-3=0 ↔x=3
Bảng xét dấu:
x
-∞ -1/2 3 +∞
2x+1
- 0 + | +
x-3
- | + 0 +
fx
+ 0 - 0 +
fx>0 khi x ∈-∞;1 hoặc (32;+∞)
fx<0 khi x ∈-12;3
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
2 a
Giải bất phương trình: 22x-3-12x+1>0 (*)
Điều kiện:2x-3≠02x+1≠0
*↔22x+1-2x-32x-32x+1>0↔2x+72x-32x+1>0
Đặt fx=2x+72x-32x+1 xét dấu f(x)
x
-∞ -72 -12 32 +∞
f(x)
- 0 + || - || +
Bất phương trình(*) có nghiệm x∈-72;-12∪(32;+∞)
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
2b
Giải bất phương trình: 12x2-5x+2>32-x (**)
Điều kiện:2x2-5x+2≠02-x≠0
**↔12x2-5x+2-32-x>0
↔2-x-3(2x2-5x+2)(2x2-5x+2)2-x>0
↔-6x2+14x-4(2x2-5x+2)2-x>0
Đặt fx=-6x2+14x-4(2x2-5x+2)2-x xét dấu f(x)
x
-∞ 13 12 2 +∞
f(x)
- 0 + || - || +
Lập bảng xét dấu ta được tập nghiệm của bất phương trình là:
T=13;12∪(2;+∞)
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
3 a
Cho cosα=45 , với 0<α<π2 tính sinα,tanα vàcotα
Ta có : sin2α+cos2α=1=>sin2α=1-cos2α=1-1625
sinα=±9/25=±35 , với 0sinα=35
Theo định nghĩa: tanα=sinαcosα => tanα=3545=34
=> cotα=43
0.5 đ
0.5 đ
0.5 đ
3 b
Chứng minh rằng 1+sinx+cos2x+sin3x1+2sinx=2cos2x
(với x để biểu thức có nghĩa)
Ta có: 1+sinx+cos2x+sin3x1+2sinx
=1+2cos2x-1+2sin2x.cosx1+2sinx=2cos2x+2sinx.cos2x1+2sinx=2cos2x1+2sinx1+2sinx=2cos2x
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
4a
Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A, B, C biết A1;4, B4;2, C2;-1.
Tìm tọa độ các vectơ: AB(3;-2), BC(2;3), AC(1;-5)
1 đ
4b
Cho tam giác ABC với đường Cao BH, viết phương trình các đường thẳng các chứa cạnh AC và BH
Đường thẳng chứa cạnh AB nhận AB2;2 làm vtcp
Phương trình tham số của AB đi qua A -1;2 là x=-1+2ty=3+2t
và đường thẳng chứa đường cao AH
AH⊥BC nên đường cao AH nhân véc tơ BC4;-3 làm vtpt
Phương trình tổng quát của đường cao AH đi qua A -1;2 là
4x+1-3y-2=0
4x-3y-2=0
0.5 đ
0.5 đ
4c
Tính điện tích tam giác ABC
BC(2;3) => BC=22+-32=13
AB3;-2 => AB=32+-22=13
Ta thấy BC.AB=0 nên AB⊥BC
SABC=12.AB.CB=12.13.13=132(dvdt)
0.5 đ
0.5 đ
4c
Viết phương trình đường tròn đường kính AB
Tâm I của đường tròn là trung điểm của AB có tọa độ là
xI=1+42=52yI=2+42=3=> I(52;3)
R=AB2=132=
Phương trình đường tròn là : x2+y-32=134
0.5 đ
0.5 đ
File đính kèm:
- kiem tra hoc ki II toan 10.docx