4. Một vòi nước giờ thứ nhất chảy vào bể được bể, giờ thứ hai chảy tiếp vào được bể.
a) Hỏi sau 2 giờ, vòi nước chảy vào được mấy phần bể?
b) Còn mấy phần bể nữa thì đầy?
39 trang |
Chia sẻ: badger15 | Lượt xem: 913 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Kiểm tra định kì lần IV – Năm học: 2011 -2012 môn: Toán 4, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
...............................................................................................................
..................................................................................................................
..................................................................................................................
Họ tên ............................ Đề 14
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM
Khoanh vào chữ cỏi trước phương ỏn trả lời đỳng nhất:
1/ Chữ số 2 trong số 7 312 836 chỉ giỏ trị nào sau đõy?
A. 200 B. 2000 C. 20 000 D. 200 000.
2/ Số nào sau đõy là số thớch hợp điền vào chỗ chấm? 1m2 20dm2 = .dm2.
A. 102dm2 B. 120dm2 C. 1020dm2 D. 1200dm2.
3/ Số nào sau đõy là số thớch hợp điền vào chỗ chấm? giờ = .. phỳt
A. 15 phỳt B. 20 phỳt C. 25 phỳt. D. 30 phỳt.
4/ Phõn số nào dưới đõy bằng phõn số ?
A. B. C. D.
5/ Trong cỏc phõn số sau đõy, phõn số nào lớn hơn 1?
A. B. C. D.
6/ Dóy phõn số nào sau đõy được viết theo thứ tự từ bộ đến lớn?
A. ; ; ; B. ; ; ; C. ; ; ; D. ; ; ;
7/ Trong cỏc phõn số sau phõn số nào tối giản: ; ; ;
8) Sụ́ nào sau đõy vừa chia hờ́t cho 2, cho 3 và cho 5 :
a) 69870 b) 87697 c) 10579 d) 48768
9) = Sụ́ cõ̀n điờ̀n vào ụ trụ́ng là :
a) 15 b) 10 c) 25 d) 20
10) Rút gọn phõn sụ́ ta được phõn sụ́ tụ́i giản là :
a) b) c) d)
11/ Trong caực soỏ : 5451 ; 5510 ; 5145 ; 5541 soỏ chia heỏt cho caỷ 2 vaứ 5 laứ :
A. 5451 ; B. 5510 ; C. 5145 ; D. 5541
12) Trong caực phaõn soỏ ;; ; phaõn soỏ naứo beự nhaỏt laứ:
A. B. C. D.
13) = Soỏ caàn ủieàn vaứo choó chaỏm laứ:
A.4 B.3 C.2 D.1
14) Khoanh vào chữ trước cõu trả lời đỳng:
a) Giỏ trị chữ số 3 trong số 683 941 là:
A. 3 B. 300 C. 3 000 D. 30 000
b) Trong cỏc số sau đõy số nào vừa chia hết cho 2 và 5?
A. 26 540 B. 62 045 C. 60 452 D. 65 024
c) Phõn số bằng phõn số nào dưới đõy?
A. ; B. ; C. ; D.
d) Dóy phõn số nào được xếp theo thứ tự từ bộ đến lớn?
A. ;;; B. ;; ; C. ;;; D. ;;;
e) Diện tớch hỡnh thoi cú độ dài cỏc dường chộo 6cm và 9cm là:
A. 54cm2 B. 15 cm2 C. 27 cm2 D. 108 cm2
15) Đỳng ghi Đ, sai ghi S vào ụ ă dưới đõy:
ă 3 tấn 25 kg = 3025kg ă thế kỉ = 50 năm
ă5m2 9dm2 = 509 dm2 ă 2km2 12m2 = 200012m2
PHẦN TỰ LUẬN.
Bài 1: Tớnh.
a) += .
b) - =
c) x =
d) : = ..
Bài 2: Tỡm x
a) x - = b) x x =
Bài 3: Tớnh giỏ trị của biểu thức.
a) 12054 : ( 15 + 67 ) b)
Bài 4: Một hỡnh bỡnh hành cú độ dài cạnh đỏy 120 cm, chiều cao bằng độ dài cạnh đỏy. Tớnh chu vi và diện tớch hỡnh bỡnh hành đú.
Bài giải
.
..
Bài 5: Một thửa ruộng hỡnh chữ nhật cú nửa chu vi là 175m, chiều rộng bằng chiều dài.
Tớnh diện tớch thửa ruộng đú.
Người ta trồng lỳa trờn thửa ruộng đú, cứ 100m2 thu hoạch được 50 kg thúc.Hỏi thửa ruộng đú thu hoạch được bao nhiờu ki-lụ-gam thúc?
Bài giải
..
..
Họ tên ............................ Đề 15
I/. Phần trắc nghiệm: (3 điểm).
Khoanh vào chữ cỏi trước cõu trả lời đỳng:
1,Chữ số thớch hợp điền vào chỗ chấm trong phộp đổi sau : 3 giờ 20 phỳt = là:
A. 180 phỳt B. 200 phỳt C. 320 phỳt D. 50 phỳt
2, Số thớch hợp điền vào chỗ chấm của 5m 34dm = . . . . dm là:
A. 834 B. 5034 C. 5304 D. 5340
3, Trong cỏc số dưới đõy số nào vừa chia hết cho 2, vừa chia hết cho 3
A 542 B. 554 C. 552 D. 544
4. Tổng của hai số bằng số lớn nhất cú ba chữ số và hiệu của hai số đú bằng số lớn nhất cú hai chữ số. Vậy hai số đú là :
A. 99 và 999 B. 450 và 549 C. 400 và 499 D. 100 và 999
5. Hỡnh thoi cú độ dài hai đường chộo là 7cm và 4cm. diện tớch hỡnh thoi là :
A 28 B. 14 C. 32 D. 64
6. Cú 3 viờn bi màu xanh và 7 viờn bi màu đỏ vậy phõn số chỉ số viờn bi màu xanh so với tổng số viờn bi là:
A. B. C. D.
II/. Phần tự luận: (7 điểm):
Bài 1:Thực hiện cỏc phộp tớnh ( 2 điểm )
- = . . . . . . . . . . .. . .. . . .. . . . . . . . . . . . . . . . .. . .. . . .. . . . . . . . .
+ =. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . .. . . . . . . . . .. . .. . . .. . . . . . . . .
x = . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . .. . . .. . . . . . . . .
: = . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2 : Tỡm x : ( 2 điểm )
a) x : 101 = 25 b )
..
..
..
3/Bài toỏn: Bố hơn con 30 tuổi, tuổi con bằng tuổi bố. Hỏi bố bao nhiờu tuổi, con bao nhiờu tuổi ? ( 3 điểm )
Bài giải
..
..
..
..
..
..
Họ tên ............................ Đề 16
I/ Phần trắc nghiệm: (4 điểm)
Khoanh trũn vào chữ cỏi trước cõu trả lời đỳng.
Cõu 1: Phõn số bằng phõn số nào dưới đõy ?
A. B. C. D.
Cõu 2: Phõn số được rỳt gọn là:
A. B. C. D.
Cõu 3/ 45 km2 6hm2 =..hm2. Số thớch hợp cần điền vào chỗ chấm là:
A. 456 B. 4506 C. 45006 D. 450006
Cõu 4/ 3 phỳt 25 giõy = giõy. Số thớch hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 215 B. 205 C. 325 D. 2025
Cõu 5/ Cỏc phõn số cho dưới đõy phõn số nào lớn hơn 1 ?
A. B. C. D.
Cõu 6/ Cho cỏc phõn số : ; ; được xếp từ bộ đến lớn là:
A. ; ; B. ; ; C. ; ;
Cõu 7/
Phõn số chỉ phần đó tụ đậm trong hỡnh trờn là:
A. B. C. D.
Cõu 8/ Khoanh vào ý đỳng:
Hỡnh bỡnh hành và hỡnh thoi cựng cú chung đặc điểm: Hai cặp cạnh đối diện song song với nhau. Đỳng hay Sai ?
A. Đỳng B. Sai
II/ Phần tự luận (6 điểm)
1.Tớnh: (2 điểm)
a) + =
b) - =
c) x =
d) - : = .
2.Tỡm x (1 điểm)
a) : x = 4 b) - =
.
.
.
.
3. Bài toỏn: (3 điểm) Một miếng đất hỡnh chữ nhật cú nửa chu vi là 75 m, chiều rộng bằng chiều dài. Tớnh diện tớch của miếng đất đú ? (yờu cầu vẽ sơ đồ bài toỏn)
Bài giải:
...
...
...
...
...
...
...
Họ tên ............................ Đề 17
I/ Phần trắc nghiệm:
Bài 1 : Giỏ trị số 7 trong số 372011 là:
A. 70000 B. 7000 C. 700 D. 700000
A
B
C
D
Bài 2 : Số thớch hợp điền vào chỗ chấm của 53dm2 4cm2 = . . . . .... cm2 là:
A. 534 B. 5034 C. 5304 D. 5340
Bài 3: Đỳng ghi Đ, sai ghi S:
Trong hỡnh thoi ABCD (xem hỡnh bờn):
a/ AB và DC khụng bằng nhau.
b/ AB khụng song song với AD.
Bài 4 : Trong cỏc số dưới đõy số nào vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3:
A 542 B. 554 C. 552 D. 544
Bài 5 : Cú 3 viờn bi màu xanh và 7 viờn bi màu đỏ. Vậy phõn số chỉ số viờn bi màu xanh so với tổng số viờn bi là:
A. B. C. D.
Bài 6 : Trong cỏc phõn số sau: phõn số nào bộ hơn 1?
A . B . C . D .
II/ Phần tự luận
Bài1 : Tính: a) 2 + = .............................................. b) 1 - = .............................................
c) x = ............................................... d) : = ..................................................
a/ + =
b/ ─ =
c/ : =
d/......................................................................................................................................................
Bài 2 : Đặt tớnh rồi tớnh:
a) 6094 + 8566 b) 514525 + 82398 c) 839084 - 246937 d) 347 x 200
e) 1163 x 125 g) 2672 x 207 h) 278157 : 3 i) 35136 : 18
Bài 3: Tớnh:
a)==........
b)= .......... = .....
c) = = ...............................................................
N.
P
Q
d) - =..................................................... - =...........................................................
......
Bài 4: Cho hỡnh tứ giỏc MNPQ cú gúc đỉnh P và gúc đỉnh Q là gúc vuụng.
a) Tờn từng cặp cạnh vuụng gúc với nhau:
.
b) Tờn từng cặp cạnh song song với nhau:
.
Họ tên ............................ Đề 18
Cõu1: Giỏ trị của chữ số 5 trong số 583624 là:
A . 50 000 B . 5 000 C . 50 D . 500000
Cõu 2: Phõn số bằng phõn số nào dưới đõy:
A . B . C . D .
Cõu 3: Số thớch hợp điền vào chỗ chấm để 2m2 5cm2 = .............. cm2 là:
A . 205 B . 2005 C . 250 D . 20005
Cõu 4: Một hỡnh thoi cú độ dài hai đường chộo là 25cm và 35cm. Diện tớch của hỡnh thoi là:
A . 125cm2 B . 200cm2 C . 875cm2 D . 8570cm2
Cõu 5: Số thớch hợp để viết vào ụ trống sao cho 69 chia hết cho 3 và 5.
A . 5 B . 0 C . 2 D . 3
Cõu 6: Trung bỡnh cộng của 4 số là 23. Tổng của 5 số đú là:
A . 12 B . 72 C . 92 D . 150
Cõu 7: Số thớch hợp điền vào chỗ trống của: 4 tấn 5 kg = ........ kg là:
A . 345 B . 3045 C . 3450 D . 4005
Cõu 8: Kết quả của phộp tớnh: 2 + là:
A . 1 B . C . D .
Cõu 9. Cỏc phõn số được xếp theo thứ tự tăng dần là:
A . ; ; ; B . ; ; ;
C . ; ; ; D . ; ; ;
Cõu 10: Đoạn AB trờn bản đồ được vẽ theo tỷ lệ 1: 1000 dài 12cm. Độ dài thật của đoạn AB là:
A . 120 cm B . 1 200 cm C . 12 000 cm D . 12 cm
Cõu 11:
1. Số thớch hợp điền vào chỗ .... để 1 tạ 32 kg = .... kg là:
a. 132 b. 1320 c. 1032 d. 10 032
2. Số thớch hợp để điền vào chỗ ... để = là:
a. 15 b. 21 c. 7; d. 5
3. Số thớch hợp để điền vào chỗ ... để 5dm2 3cm2 = ..... cm2 là
a. 53 b. 530 c. 503 d. 5030
4. Phộp trừ - cú kết quả là
a. b.5 c. d.
Cõu 12: Tớnh:
a) x = x = ........
b) 5 x =. . x 8 = .............................................................
c) : = : 8 = .......
d) = .. 9 : =
ĐỀ 19
1/ Nối mỗi phõn số ở cột trỏi với phõn số bằng nú ở cột phải:
2/ Khoanh vào chữ cỏi đặt trước cõu trả lời đỳng:
Giỏ trị của chữ số 4 trong số 240853 là:
A. 4 B. 40 C. 40853 D 40000
b. Số thớch hợp điền vào chỗ chấmđể 1 tấn 32 kg = kg là;
A. 132 B. 1320
C 1032 D. 10032
c. Số thớch hợp điền vào chỗ chấm để = là:
A. 15 B. 21 C. 7 D. 5
d. Số thớch hợp điền vào chỗ chấm đề 5 dm23 cm2 = cm2 là:
A. 53 B. 530 C. 503 D. 5030
5 Hỡnh M tạo bởi hỡnh chữ nhật ABCD và hỡnh vuụng CEGH
Điền số thớch hợp vào chỗ chấm :
DH = .........cm ; BE = ........................cm
Diện tớch hỡnh M là : ...............................cm2
Chu vi hỡnh M là : ...................................cm
6/ Hai cửa hàng bỏn được 665 tấn gạo. Tỡm số gạo mỗi cửa hàng bỏn được, biết rằng số gạo cửa hàng thứ nhất bỏn được số gạo bỏn được của cửa hàng thứ hai.
ĐỀ 20
1.Khoanh vào trước cõu trả lời đỳng:
a, Nền một phũng học hỡnh chữ nhật cú chiều rộng khoảng:
A. 5dm B.50m C.5mm D.5m
b, Phõn số bằng :
A. B. C. D.
c, Cho phộp cộng .Cỏch tớnh nào đỳng?
A. B. C. D.
2.Tớnh
= = =
3.Một mảnh vườn hỡnh chữ nhật cú nửa chu vi là 64 m, chiều rộng bằng chiều dài. Tớnh diện tớch của mảnh vườn đú .
File đính kèm:
- 20 De on tap Toan Lop 4.doc