Kiểm tra định kì cuối học kì I môn toán 1

Bài 3 (1đ) Điền dấu >; <; =

 8 – 6 .3 + 2 9 – 4 . 10 – 6

 4 + 2 .2 + 4 7 – 4 . 2 + 2

 Bài 4 (1đ) Trong các số: 8; 2; 10; 6; 4

a) Số nào lớn nhất?.

b) Số nào bé nhất ?.

 

doc2 trang | Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1007 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra định kì cuối học kì I môn toán 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên :…………………. Lớp:....Trường TH Ngô Gia Tự Số BD:………… Phòng số :… KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HK I NĂM HỌC: 2009-2010 MÔN : TOÁN 1 Ngày kiểm tra : 23/12/2009 Chữ ký GT 1 Số mật mã Chữ ký GT 2 Số thứ tự ………………………………………………………………………………………… ĐIỂM CHỮ KÝ GIÁM KHẢO I CHỮ KÝ GIÁM KHẢO II Số mật mã Thời gian làm bài: 40 phút Bài 1: Tính (3đ) + 5 -10 + 3 _ - 8 4 9 7 1 .…. .…. .…. .…. b) 8 + 1 – 5 = 10 – 8 + 0 = 7 – 2 + 1 = 2 + 6 – 4 = Bài 2: Số ? ( 1,5đ ) 5 + = 10 - 2 = 6 10 = 9 + 8 - = 1 + 0 = 10 8 = + 3 Bài 3 (1đ) Điền dấu >; <; = 8 – 6 ….3 + 2 9 – 4 …. 10 – 6 4 + 2 ….2 + 4 7 – 4 ….. 2 + 2 Bài 4 (1đ) Trong các số: 8; 2; 10; 6; 4 Số nào lớn nhất?....................................................... Số nào bé nhất ?...................................................... Bài 5 (1,5đ) Viết số thích hợp vào chỗ chấm: Hình bên có ….. hình vuông Bài 6 (2đ) Viết phép tính thích hợp: Có : * * * * * Thêm: * * * * Có tất cả : ……….bông hoa?

File đính kèm:

  • docde thi cuoi ki 1.doc
Giáo án liên quan