Giáo án khối 4 - Tuần 18 - Môn Toán (tiết 87 ): Dấu hiệu chia hết cho 3

I/MỤC ĐÍCH: Giúp HS:

-Biết dấu hiệu chia hết cho 3.

-Vận dụng dấu hiệu để nhận xét các số chia hết cho 3 & các số không chia hết cho 3.

 II/ ĐỒ DÙNG DẠY HỌC: Phấn màu; bảng phụ;bảng con.

 III/CÁC HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC:

 

doc3 trang | Chia sẻ: donghaict | Lượt xem: 897 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án khối 4 - Tuần 18 - Môn Toán (tiết 87 ): Dấu hiệu chia hết cho 3, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOẠN(Tiãút 87 ): DÁÚU HIÃÛU CHIA HÃÚT CHO 3 (TR. 97) I/MỦC ÂÊCH: Giụp HS: -Biãút dáúu hiãûu chia hãút cho 3. -Váûn dủng dáúu hiãûu âãø nháûn xẹt cạc säú chia hãút cho 3 & cạc säú khäng chia hãút cho 3. II/ ÂÄƯ DUÌNG DẢY HOÜC: Pháún maìu; baíng phủ;baíng con. III/CẠC HOẢT ÂÄÜNG DẢY HOÜC: C.H.ÂÄÜNG HOẢT ÂÄÜNG CUÍA GIẠO VIÃN H.Â.H.SINH A/Baìi cuỵ: (5 phụt) B/Baìi måïi: (15 phụt) Dáúu hiãûu chia hãút cho 9: -Goüi 2HS laìm 2 baìi táûp 3;4/97 -GV sỉía baìi & nháûn xẹt cho âiãøm. 1/Gjåïi thiãûu baìi: 2/ Hỉåïng dáùn tçm ra dáúu hiãûu chia hãút cho 3. a/GV âàût váún âãư : b/ Cho HS tỉû phạt hiãûn dáúu hiãûu chia hãút cho 3: -Cho HS laìm viãûc theo nhọm âäi. *GV gåüi yï: Nháøm nhåì baíng chia 3, sau âọ thỉí chia 3.Nãúu chia hãút thç xãúp cạc säú âọ vaìo nhọm “Chia hãút cho 3”. Nãúu chia cho 3 maì dỉ1;2 thç xãúp vaìo nhọm “Khäng chia hãút cho 3”. -Cuíng cọ thãø láúy 1 säú báút kyì nhán våïi 3 âỉåüc kãút quaí chênh laì säú chia hãút cho 3. c/ Goüi 1 säú HS lãn baíng ghi kãút quía thaío luáûn. * Viãút cạc säú chia hãút cho 3 & phẹp chia tỉång ỉïng vaìo cäüt trại. -Goüi HS khạc bäø sung vaìo 2 cäüt. *GV chụ yï tåïi cäüt trại trỉåïc âeí nãu âảt âiãøm cuía cạc säú naìy. (HS âaỵ hoüc dáúu hiãûu chia hãút cho 9 nãn seỵ nghé âãún viãûc xẹt täøng cạc chỉỵ säú.) GV hỉåïng dáùn lải cạch xẹt täøng cạc chỉỵ säú vaìi säú: -VD: Säú 27 cọ täøng cạc chỉỵ säú:2 +7= 9... -GV goüi vaìi HS nháøm miãûng täøng cạc chỉỵ säú cuía säú 180;372.... *Goüi HS nãu nháûn xẹt vãư âàûc âiãøm cạc säú åí cäüt trại. *GV âục kãút ghi baíng, cho HS láûp lải nhiãưu láưn ( näúi tiãúp ). *Cạc säú cọ täøng cạc chỉỵ säú chia hãút cho 3 thç chia hãút cho 3. * Tiãúp tủc xẹt cạc säú åí cäüt phaíi. -VD: Säú 52 cọ täøng cạc chỉ säú? -7 khäng chia hãút cho 3 vç dỉ 1. -Säú 83 ?...... -Tỉì âọ giụp HS rụt ra âàc âiãøm cạc säú åí cäüt phaíi. H1: áûy em naìo nhàõc lải dáúu hiãûu chia hãút cho 3? 2HS lãn baíng. -HS sỉía baìi. -HS thaío luáûn -HS ghi vaìo nhạp 8viãút cạc säú khäng chia hãút cho 3 & phẹp chia tỉång ỉïng vaìo cäüt phaíi. -HS lãn baíng -Cạc HS khạc säø sung. -HS nháøm& traí låìi. HS nãu:Âãưu cọ täøng cạc chỉỵ säú chia hãút cho 3. -HS làûp lải. -HS: 5+2=7 -HS: 8+3=11 -HS nãu: Cạc säú naìy âãưu cọ täøng cạc chỉỵ säú khäng chia hãút cho 3. -1HS 2/Luyãûn táûp thỉûc haình (13 PHỤT) Baìi 1/98: -Goüi 1HS âoüc âãư. -Nãúu HS coìn lụng tụng thç GV laìm máùu vaìi säú -Trong cạc säú sau, säú naìo chia hãút cho 3? : 231 ; 109 ;......... Baìi 2/98: Trong cạc säú sau säú naìo khäng chia hãút cho 3? -1HS âoüc âãư. -Gv & låïp nháûn xẹtt + sỉía baìi . Baìi 3/98: -1Hs âoüc âãư: H1: Viãút 3 säú cọ 3 chỉỵ säú & chia hãút cho 3? -(Cho HS hoüc nhọm âäi ) - Cho HS trçnh baìy kãút quaí. (Goüi 1 HS ) -GV ghi baíng. -GV & HS kieím tra cạc säú HS vỉìa tçm âỉåüc. -GV nháûn xẹt . Baìi 4/98: 1HS âoüc âãư : -Tçm chỉỵ säú thêch håüp viãút vaìo ä träúng âãø âỉåüc cạc säú chia hãút cho 3 nhỉng khäng chia hãút cho 9: 56....; 79.....; 2.....35 -Cho 1 HS làûp lải dáúu hiãûu chia hãút cho 9. *GV lỉu yï HS: - Cạc säú chia hãút cho 9 thç cuỵng chia hãút cho 3 , nhỉng säú chia hãút cho3 cọ thãø khäng chia hãút cho 9. -Cho HS laìm baíng con (laìm 3 säú mäüt láưn ) 56....; 79....; 2....35 ; -Goüi 3 HS lãn baíng laìm 3 säú. -GV nháûn xẹt & sỉía .Chụ yï cạc säú HS laìm sai yãu cáưu âãư: -567 ; 792 ; 2835 ; (Cạc säú naìy chia hãút caí cho 9,màûc duì chia hãút cho3. 4/ cuíng cäú: Cho HS âoüc lải ghi nhåï Dàûn doì: Vãư laìm baìi 1;4/98 vaìo våí nhaì. -HS nghe -HS tỉû laìm vaìo våí. -1 HS lãn baíng laìm.. -Cạc säú chia hãút cho 3 laì: 231; 1872 ; 92313. -HS traí låìi miãûng. -Cạc säú khäng chia hãút cho 3 laì: 502 ; 6823 ; 55553 ; 641311 . 2 HS thaío luáûn ,tçm & viãút nhạp cạc säú tçm âỉåüc. -HS nháûn xẹt& sỉía säú cuía bản nãúu bản laìm sai 1HS -HS suy nghé: -HS cọ thãø âiãưn 1 hay 4 vaìo ä träúng säú thỉï nháút. -561 hay 564 ; 795 ; 2235 -HS chụ yï nghe âãø phán biãût.

File đính kèm:

  • docDHCH cho 3.doc
Giáo án liên quan