Đề cương ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chuyên đề: Hàm số lũy thừa – hàm số mũ – hàm số logarit
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập Giải tích Lớp 12 - Chuyên đề: Hàm số lũy thừa – hàm số mũ – hàm số logarit, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHUYÊN ĐỀ HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
I.MỤC TIÊU :
1. Kiến thức :
- Nắm được hàm số lũy thừa , hàm số mũ , hàm số logarit
- Nắm được tập xác định , tập giá trị , tính đơn điệu và tính đạo hàm của hàm số
lũy thừa , hàm số mũ , hàm số logarit
- Nắm được đồ thị của hàm số lũy thừa , hàm số mũ , hàm số logarit
- Nắm được các tính chất của lũy thừa
- Nắm được định nghĩa logarit , các quy tắc tính logarit
- Nắm đươc các cách giải phương trình , bất phương trình mũ và logarit
2. Kỹ năng :
- Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số lũy thừa , hàm số mũ , hàm số
logarit
- Xét được tính đơn điệu của hàm số lũy thừa , hàm số mũ , hàm số logarit
- Nhận dạng được đồ thị của hàm số lũy thừa , hàm số mũ , hàm số logarit
- Tính toán , đơn giản biểu thức , chứng minh đẳng thức có chứa lũy thừa , mũ ,
logarit
- Giải phương trình , bất phương trình mũ và logarit
II.LUYỆN TẬP :
Bài 1 : Đơn giản biểu thức
3 5
a/ A a . 3 a .4 a a 0
aa. 3 2
Aa 0
6 a
b/
3 2 2
A a2. a 1 2 . a 4 2 a 0
c/ 52
aa5 2 5
A . a ; b 0
52 1
d/ b b
1 5 1 9
a2 a 2 b 4 b 4
A 1 1 5 1
e/ 2 2 4 4
a a b b
logb a
loga b
A a32 a 3 b 1 a ; b 0
f/
1
A log a log log a8 a 0
242 2
g/ a
Bài 2:
Cho 23x .Tính giá trị biểu thức A 4xx 3.2 1
21x
x 2xx 1 1 1
Bài 3 : Cho 32 . Tính giá trị của biểu thức A 3 . 9
3
Bài 4 : Tính giá trị của biểu thức :
3
a/ A loga a a a (1 a 0)
3 5
b/ A loga a a a 1 a 0
c/
23
Bài 5: Cho log2 x 2 . Tính giá trị của biểu thức A log2 x log 1 x log 4 x
2
Bài 6: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số f x 2 x3 ln 3 4 x trên
đoạn 2;0
Bài 7:
Tìm tập xác định của các hàm số sau :
100
a/ y x2 32 x
2
b/ y x2 68 x 2
c/ y log4 x x 2
Tính đạo hàm của hàm số :
1
a/ y ( x2 4 x 10)4
2
b/ yx 4 1
xx2 32
c/ y 3
d/ y x2 1 ex
e/ yx ln3
f/
2
g/ y x1 ln x
Giải các pt :
xx23 36 x
1/ 22
2
22x 1 4 10
2/
xx2 1
x 1
3/ 27 3 9
x x 12 x
2 2 2 16
4/
xx 1 2 1
5/ 2 5 8 5 2
6/16xx 4 6 0
xx
7/ 7 4 3 2 3 6
5xx 251 6
8/
9xx 5.3 6 0
9/
x x x
10/ 3.9 7.6 6.4 0 32xx 1 3 2 108
11/
64xx 8 56 0
12/
3.4x 2.6 x 9 x
13/
sin22xx cos
14/ 9 9 6
log 2xx 1 log 1 1
15/ 33
logxx 5 log 2 3
16/ 22
17/ log1 x 1log 1 x 1log 1 7 x 1
22 2
5
18/ logx log 3 x log x
3 9 27 3
x
19/ log3 3 6 3 x
2
20/ log24xx 2log 4 4 0
2
21/ log31x 2log3 x 2log x 3 0
3
22/ log 2x 1 log x 3 log x2 3
2 2 2
11
log x2 x 5 log5 x log
23/ 25x
x 8
log logx
24/ x 1
log x 1 log x log x
25/ 7 7 7
Giải các bất phương trình
16xx 4 6 0
1/
3x
x 3
2/ 32
x
1 2x
3x 1
3/ 9 4xx 3.2 2 0
4/
2.3xx 2 2
xx 1
5/ 32
x x x
2 4.5 4 10
6/
0,4 xx 2,5 1 1,5
7/
2
log12 x 6 x 5 2log(2 x ) 0
8/ 2
2
log0,2xx log 0,2 6 0
9/
2 log22 (2xx ) 2log ( 2)
10/
log21 (xx 5) log (3 ) 0
11/ 2
2
log(1x 2) log 1 () x log( 2 x x )1
12/ 2 2
log2 (x 1) 2log 4 (5 x ) 1 log 2 ( x 2)
13/
log (2xx 1) log3 (4 1)
14/ 3
2
log12xx log (2 ) 5 0
15/ 2
TRẮC NGHIỆM :
Câu 1 : Cho các số thực a, b , x , y 0 với ab,1 . Khẳng định nào sau đây là sai.
x 1
A. logba .log 1 B.ln lnxy ln
ab y 2
3
C. logx log3 y log xy D. log x y log x log y
aaa a a a Đặt a log 3. Hãy tính log 48 theo a
Câu 2 : 2 2
A. log2 48 3 2a B. log2 48 4 2a C. log2 48 4 a D. log2 48 5 a
Cho log 5 a . Hãy tính log 1250 theo a
Câu 3: 2 4
4 a 14 a 43a 41a
A. log 1250 B. log 1250 C.log 1250 D.log 1250
4 2 4 2 4 2 4 2
Cho a log 50. Hãy biểu diễn log 5 theo a
Câu 4: 20 2
21a 21a 21a 21a
A. log 5 B. log 5 C. log 5 D. log 5
2 a 2 2 2 a 2 2 a 2 a 2
Đặt ab log 5, log 3. Hãy biểu diễn log 45 theo a,b
Câu 5: 22 40
2ab ab 2 22ab ab 2
A. log 45 B. log 45 C. log 45 D. log 45
40 b 3 40 b 3 40 b 3 40 a 3
Cho các số thực a, b 0; a 1. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
Câu 6:
4 2 2 2 2
A. logaa a b 4 log b B.logaa a a b 2 log b 1
3
C. logaa a b 1 log b D. logaa a b 1 4 log b
22 5 3 .5 4
Tính giá trị của biểu thức M , ta được
Câu 7: 10 32 :10 0,25
A.10 B.-10 C.12 D.15
Câu 8: Cho f x 36 x. x . Khi đó f 0,09 bằng
A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4
222
Câu 9: Biểu thức A 3 3 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
333
1 1 1 1
1 12 1 2 1 8 1 6
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 10 : Cho 2x 2 1 . Giá trị của biểu thức A 4xx 2.2 là:
A. A 3 2 1 B. A 4 C. A 5 D. A 32 Cho các số thực dương a,b với a 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 11:
1
A. log2 ab log b B.log2 ab 2 2log b
a 2 a a a
1 11
C. log2 ab log b D. log2 ab log b
a 4 a a 22 a
Cho aa 0; 1. Tính giá trị biểu thức P log a a a a :
a
Câu 12:
15 15 15 15
A. P B. P C. P D. P
8 16 32 4
Điều nào sau đây là đúng?
Câu 13:
mm mm
A.Nếu ab thì a b m 0 B. a b m n
mn mm
C. 0 a 1: a a m n D. a b m n
Câu 14:Nếu log12 6 ab ,log 12 7 thì log2 7 bằng:
a b a a
A. B. C. D.
b 1 a 1 1 b a 1
Cho các số ab,0 thỏa mãn a22 b2 ab . Chọn mệnh đề đúng trong các
Câu 15:
mệnh đề sau:
ab ab
A. log3 2 log 3ab log 3 B. log3 log 3ab log 3
2 2
ab
C. 2log3 log 3ab log 3 D. log3 a b log 3 a log 3 b
2
1 1
Đơn giản biểu thức A b2 . b3 .6 b b 0 ta được:
Câu 16:
2 3 3 2
A. Ab B. Ab C. Ab D. b
100
Tìm tập xác định D của hàm số yx 3 8 .
Câu 17:
A. D 2; B. D \2
C. D ;2 D. D 2; ;2 10
Tính đạo hàm của hàm số yx 4 1
Câu 18:
11 11
x4 1 x4 1
34 9 49
A. y' 40 x x 1 B. yx' 10( 1) C. y ' D. y ' 3
11 44x
Trong các số a thoả mãn điều kiện dưới đây. Số nào nhỏ hơn 1.
Câu 19:
A. log1 a 2 B. loga 5 2 C. log3 5 a D. log1 a 2
3 3
Cho a 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Câu 20 :
A. loga x có nghĩa với x B. loga 1 a và loga a 0
n
C. logaxy log a x .log a y D. lognax n log x x 0, n 0
Lấy đối xứng đồ thị hàm số yx log qua trục tung ta được đồ thị hàm số nào
Câu 21: 5
trong các hàm số sau:
x x
A. yx log1 . B. y 5 C. y 5 D. yx log5 ( )
5
Tìm tập xác định D của hàm số y log x2 2 x 3
Câu 22: 2
A. D ( ; 1] [3; ) B. D 1;3 .
C. D ; 1 3; D. D 1;3
Câu 23: Nhận xét nào sau đây là sai.
x
A. Đồ thị hàm số y 0,3 nhận đường thẳng y 0 là tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số yx log0,3 nhận đường thẳng x 0 là tiệm cận đứng
C. Hàm số và có cùng tập giá trị
D. Đồ thị hàm số nằm trên trục hoành
x 2
Câu 24: Tập xác định của hàm số yx 3 1 log0,3 4 là:
A. D 2;2 B. D 0;2
C. D 2;2 D. D 0;2 Câu 25: Đạo hàm của hàm số yx 3.x 3 là:
A. yx' ln3xx 3 .2 .3 B. yx' ln3 3 .2 .3x
C. y' x ln3 3 . x3 .3x D. yx' ln3xx 1 .3 .3
x 1
Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số y
4x
1 2 x 1 ln 2 1 2 x 1 ln 2
A. y ' B. y '
22x 22x
1 2 x 1 ln 2 1 2 x 1 ln 2
C. y ' 2 D. y ' 2
2x 2x
Câu 27: Tính đạo hàm của số hàm số yx log2 2 1
2 1 2 1
A. y ' B. y ' C. y ' D. y '
21x 21x 2x 1 ln 2 2x 1 ln 2
Câu 28 : Đạo hàm của hàm số y ex .cos x là:
A. y' ex cos x sin x B. y' ex sin x cos x
C. y' ex cos x 1 D. y' ex cos x 1 sin x
2
Câu 29 : Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ye xx 23 trên đoạn
0;2 là:
3 32 3 3
A. ee B. ee C. e D. ee
xx2 2
1
Câu 30 : Cho hàm số y . Tìm khẳng định đúng:
2
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên nửa khoảng 1;
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;
Câu 31: Cho aa 0; 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập xác định của hàm số yx loga là tập
B. Tập giá trị của hàm số ya x là tập C. Tập xác định của hàm số là khoảng 0;
D. Tập giá trị của hàm số là tập
Câu 32: Giải phương trình
A. xx 1, 2 B. xx 1, 2 C. xx 1, 3 D. xx 1, 3
2 x
41x 4
Câu 33: Giải phương trình 0,75
3
1 3 1 1
A. x B. x C. x D. x
3 5 3 5
Câu 34: Phương trình log3 (3x 2) 3 có nghiệm là
25 29 11
A. B. C. D.87
3 3 3
2
Câu 35: Số nghiệm của phương trình log33 xx 6 log 2 1
A. 2 B. 1 C.3 D. 0
logx 1 2
Câu 36: Tập nghiệm của phương trình 3
23x
22xx 36
A. 3;2 B. 10;2 C. 4;2 D. 3
2
Câu 37: Số nghiệm của phương trình log21 x 4 x log 2 x 3 0 là:
3
A. 3 B. Vô nghiệm C. 1 D. 2
Câu 38: Phương trình: log22xx log 1 1 có tập nghiệm là:
15 15
A. B. 1 C. 1; 2 D.
2 2
Câu 39: Tổng các nghiệm của phương trình log33 2xx 1 log ( 3) 2 bằng?
5 7
A. B. 4 C. D. 6
2 2
2
Câu 40: Tích các nghiệm của phương trình log22 xx 4 log 1 3 bằng?
A.8 B. 13 C.12 D. 12
yx loga
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình log0,2 (xx 1) log 0,2 (3 ) là:
ya x
A. S ;3 B. 1; C. S 1;3 D. S 1;1
File đính kèm:
de_cuong_on_tap_giai_tich_lop_12_chuyen_de_ham_so_luy_thua_h.pdf