LỚP MỘT
Tiết học đầu tiên
Nhiều hơn, ít hơn
Hình vuông,
hình tròn
Hình tam giác
Luyện tập
Các số 1, 2, 3
Luyện tập
Các số 1, 2, 3, 4, 5
8 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1717 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Chương trình – Môn toán tiểu học, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ập chung
83
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt)
Luyện tập chung
Dấu hiệu chia hết cho 2
Giới thiệu máy tính bỏ túi
68
KTĐK(cuối kì I)
84
Ôn tập về hình học
Hình chữ nhật
Dấu hiệu chia hết cho 5
Sử dụng máy tính bỏ túi Tỉ số %
85
Ôn tập về đo lường
Hình vuông
Luyện tập
Hình tam giác
18
69
Điểm, đoạn thẳng
86
Ôn tập về giải toán
Chu vi hình CN
Dấu hiệu chia hết cho 9
DT hình tam giác
70
Độ dài đoạn thẳng
87
Luyện tập chung
Chu vi hình vuông
Dấu hiệu chia hết cho 3
Luyện tập
71
TH đo độ dài
88
Luyện tập chung
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập chung
72
Một chục, tia số
89
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
KTĐK (cuối kì I)
90
KTĐK (cuối kì I)
KTĐK (cuối kì I)
KTĐK (cuối kì I)
Hình thang
HỌC KÌ II ( 17 tuần ): 68 tiết (lớp Một); 85 tiết (lớp Hai, Ba, Bốn, Năm)
Tiết
LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI
LỚP BA
LỚP BỐN
LỚP NĂM
19
73
11; 12
91
Tổng của nhiều số
Các số có 4 chữ số
Ki-lô-mét vuông
Diện tích hình thang
74
13; 14; 15
92
Phép nhân
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
75
16; 17; 18; 19
93
Thừa số - tích
Các số có 4 chữ số (tt)
Hình bình hành
Luyện tập chung
76
20, hai chục
94
Bảng nhân 2
Các số có 4 chữ số (tt)
Diện tích hình bình hành
Hình tròn, đường tròn
95
Luyện tập
Số 10 000 - Luyện tập
Luyện tập
Chu vi hình tròn
20
77
Phép cộng dạng
14 + 3
96
Bảng nhân 3
Điểm ở giữa -Trung điểm của đoạn thẳng
Phân số
Luyện tập
78
Luyện tập
97
Luyện tập
Luyện tập
Phân số và phép chia số tự nhiên
Diện tích hình tròn
79
Phép trừ dạng
17 - 3
98
Bảng nhân 4
So sánh các số trong
phạm vi 10000
Phân số và phép chia số tự nhiên (tt)
Luyện tập
80
Luyện tập
99
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập chung
100
Bảng nhân 5
Phép cộng các số trong
phạm vi 10000
Phân số bằng nhau
Giới thiệu biểu đồ
hình quạt
21
81
Phép trừ dạng 17-7
101
Luyện tập
Luyện tập
Rút gọn phân số
LT về tính diện tích
82
Luyện tập
102
Đường gấp khúc
Độ dài ĐGK
Phép trừ các số trong PV 10000
Luyện tập
Luyện tập về tính diện tích (tt)
83
Luyện tập chung
103
Luyện tập
Luyện tập
QĐMS các phân số
Luyện tập chung
84
Bài toán có lời văn
104
Luyện tập chung
Luyện tập chung
QĐMS các phân số (tt)
Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương
105
Luyện tập chung
Tháng - Năm
Luyện tập
DTXQ và DTTP của HHCN
22
85
Giải toán có lời văn
106
Kiểm tra
Tháng – Năm (tt)
Luyện tập chung
Luyện tập
86
Xăng-ti-mét.
Đo độ dài
107
Phép chia
Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính.
So sánh 2 phân số cùng mẫu số.
DTXQ và DTTP của HLP
86
Luyện tập
108
Bảng chia 2
Vẽ trang trí hình tròn
Luyện tập
Luyện tập
88
Luyện tập
109
Một phần hai
Nhân số có 4 chữ số với số có 1chữ số
So sánh 2 phân số khác mẫu số.
Luyện tập chung
110
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Thể tích của 1 hình
Tiết
LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI
LỚP BA
LỚP BỐN
LỚP NĂM
23
89
Vẽ đoạn thẳng độ dài cho trước
111
Số bị chia - số chia - thương
Nhân số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt)
Luyện tập chung
Xăng-ti-mét khối.
Đề-xi-mét khối
90
Luyện tập chung
112
Bảng chia 3
Luyện tập
Luyện tập chung
Mét khối
91
Luyện tập chung
113
Một phần ba
Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số
Phép cộng phân số
Luyện tập
92
Các số tròn chục
114
Luyện tập
Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt)
Phép cộng phân số (tt)
Thể tích Hình hộp chữ nhật
115
Tìm 1 thừa số..
Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt)
Luyện tập
Thể tích Hình lập phương
24
93
Luyện tập
116
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập chung
94
Cộng ...số tròn chục
117
Bảng chia 4
Luyện tập chung
Phép trừ phân số
Luyện tập chung
95
Luyện tập
118
Một phần tư
Làm quen với chữ số La Mã
Phép trừ phân số (tt)
Giới thiệu hình trụ
Giới thiệu hình cầu
96
Trừ… số tròn chục
119
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập chung
120
Bảng chia 5
Thực hành xem đồng hồ
Luyện tập chung
Luyện tập chung
25
97
Luyện tập
121
Một phần năm
TH xem đồng hồ (tt)
Phép nhân phân số
KTĐK(giữakìII)
98
Điểm ở trong, điểm ở ngoài 1 hình
122
Luyện tập
Bài toán liên quan đến Rút về đơn vị
Luyện tập
Bảng đơn vị đo thời gian
99
Luyện tập chung
123
Luyện tập chung
Luyện tập
Luyện tập
Cộng số đo thời gian
100
KTĐK (giữa kìII)
124
Giờ, phút
Luyện tập
Tìm phân số của 1 số
Trừ số đo thời gian
125
TH xem đồng hồ
Tiền VN
Phép chia phân số
Luyện tập
26
101
Các số có 2 chữ số
126
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Nhân số đo tg với một số.
102
Các số có 2 chữ số (tt)
127
Tìm số bị chia
Làm quen với Thống kê số liệu
Luyện tập
Chia số đo thời gian cho một số.
103
Các số có 2 chứ số (tt)
128
Luyện tập
Làm quen với Thống kê số liệu (tt)
Luyện tập chung
Luyện tập
104
So sánh các số
có 2 chữ số
129
CV Hình tam giác
CV Hình tứ giác
Luyện tập
Luyện tập chung
Luyện tập chung
130
Luyện tập
KTĐK (giữakìII)
Luyện tập chung
Vận tốc
27
105
Luyện tập
131
Số 1 trong phép nhân; phép cộng
Các số có 5 chữ số
Luyện tập chung
Luyện tập
106
Bảng các số từ 1 đến 100
132
Số 0 trong phép nhân; phép cộng
Luyện tập
KTĐK (giữa kìII)
Quãng đường
107
Luyện tập
133
Luyện tập
Các số có 5 chữ số (tt)
Hình thoi
Luyện tập
108
Luyện tập chung
134
Luyện tập chung
Luyện tập
DT Hình thoi
Thời gian
135
Luyện tập chung
Số 100000- Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
Tiết
LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI
LỚP BA
LỚP BỐN
LỚP NĂM
28
109
Giải toán có lời văn (tt)
136
KTĐK(giữa kìII)
So sánh các số trong phạm vi 100000.
Luyện tập chung
Luyện tập chung
110
Luyện tập
137
Đơn vị, chục, trăm nghìn.
Luyện tập
Giới thiệu tỉ số
Luyện tập chung
111
Luyện tập
138
SS các số tròn trăm
Luyện tập
Tìm 2 số biết tổng & tỉ
Luyện tập chung
112
Luyện tập chung
139
Các số tròn chục từ 110 đến 200
Diện tích của 1 hình
Luyện tập
ÔT về số tự nhiên
140
Các số từ 101-110
Đơn vị đo DT
Xăng- ti- mét vuông
Luyện tập
ÔT về phân số
29
113
Phép + trong PV
100 (+không nhớ)
141
Các số từ 111-200
Diện tích hình CN
Luyện tập chung
ÔT về phân số (tt)
114
Luyện tập
142
Các số có 3 chữ số
Luyện tập
Tìm 2 số biết H &T
ÔT về số thập phân
115
Luyện tập
143
SS các số có 3 cs.
Diện tích hình vuông
Luyện tập
ÔT về số TP (tt)
116
Phép trừ trong PV
100 (- không nhớ)
144
Luyện tập
Luyện tập
Luyện tập
ÔT về đo độ dài và đo khối lượng
145
Mét
Phép cộng các số trong PV 100000
Luyện tập chung
ÔT về đo độ dài và đo khối lượng (tt)
30
117
Phép trừ trong PV
100 (- không nhớ)
146
Ki - lô - met
Luyện tập
Luyện tập chung
ÔT về đo diện tích
118
Luyện tập
147
Mi - li - met
Phép trừ các số trong PV 100000
Tỉ lệ bản đồ
ÔT về đo thể tích
119
Các ngày trong tuần lễ
148
Luyện tập
Tiền Việt Nam.
Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ
ÔT về đo diện tích, thể tích (tt)
120
Cộng,trừ (không nhớ) trong PV100
149
Viết số thành tổng các trăm, chục,…
Luyện tập
Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ (tt)
ÔT về đo thời gian
150
Phép cộng (không nhớ)trong PV 1000
Luyện tập chung
Thực hành
Phép cộng
31
121
Luyện tập
151
Luyện tập
Nhân số có 5 chữ số với số có 1 chữ số
Thực hành (tt)
Phép trừ
122
Đồng hồ, thời gian
152
Phép trừ (không nhớ) trong PV 1000
Luyện tập
Ôn tập về số tự nhiên.
Luyện tập
123
Thực hành
153
Luyện tập
Chia số có 5 chữ số với số có 1chữ số
Ôn tập về số tự nhiên (tt)
Phép nhân
124
Luyện tập
154
Luyện tập chung
Chia số có 5 chữ số với số có 1 chữ số (tt)
Ôn tập về số tự nhiên (tt)
Luyện tập
155
Tiền Việt Nam.
Luyện tập
ÔT phép tính về số TN
Phép chia
Tiết
LỚP MỘT
Tiết
LỚP HAI
LỚP BA
LỚP BỐN
LỚP NĂM
32
125
Luyện tập chung
156
Luyện tập
Luyện tập chung
Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt)
Luyện tập
126
Luyện tập chung
157
Luyện tập chung
Bài toán liên quan đến Rút về đơn vị (tt)
Ôn tập về các phép tính số tự nhiên (tt)
Luyện tập
127
Kiểm tra
158
Luyện tập chung
Luyện tập
Ôn tập về biểu đồ
Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian.
128
Ôn tập:
Các số đến 10
159
Luyện tập chung
Luyện tập
Ôn tập về phân số
Ôn tập: Về tính chu vi, diện tích.
160
Kiểm tra
Luyện tập chung
Ôn tập các phép tính phân số
Luyện tập
33
129
Ôn tập:
Các số đến 10
161
Ôn tập: các số trong PV 1000
Kiểm tra
Ôn tập về các phép tính với phân số (tt)
ÔT về tính Diện tích, Thể tích.
130
Ôn tập:
Các số đến 10
162
Ôn tập:các số trong PV1000(tt)
Ôn tập các số đến 100000
Ôn tập về các phép tính với phân số (tt)
Luyện tập
131
Ôn tập:
Các số đến 10
163
Ôn tập về phép cộng, phép trừ
Ôn tập các số đến 100000 (tt)
Ôn tập về các phép tính với phân số (tt)
Luyện tập chung
132
Ôn tập :
Các số đến100
164
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt)
Ôn tập 4 phép tính trong phạm vi 100000
Ôn tập về đại lượng
Một số dạng bài toán đã học
165
Ôn tập về phép nhân; phép chia
ÔT 4 phép tính trong phạm vi 100000(tt)
Ôn tập về đại lượng (tt)
Luyện tập
34
133
Ôn tập:
Các số đến 100
166
Ôn tập về Phép nhân; P. chia (tt)
ÔT 4 phép tính trong phạm vi 100000(tt)
Ôn tập về đại lượng (tt)
Luyện tập
134
ÔT: các số đến 100
167
ÔT về đại lượng
Ôn tập về đại lượng
Ôn tập về hình học
Luyện tập
135
ÔT: các số đến 100
168
ÔT về đại lượng (tt)
Ôn tập về hình học
Ôn tập về hình học (tt)
Ôn tập về biểu đồ
136
Luyện tập chung
169
ÔT về hình học
Ôn tập về hình học (tt)
Ôn tập về tìm số TBC
Luyện tập chung
170
Ôn tập về hình học (tt)
Ôn tập về giải toán
Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ.
Luyện tập chung
35
137
Luyện tập chung
171
Luyện tập chung
Ôn tập về giải toán (tt)
Ôn tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ(tt)
Luyện tập chung
138
Luyện tập chung
172
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
139
Luyện tập chung
173
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
140
KTĐK(cuối kìII)
174
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
Luyện tập chung
175
KTĐK(cuối kìII)
KTĐK(cuối kìII)
KTĐK(cuối kìII)
KTĐK(cuối kìII)
File đính kèm:
- PPChuongtrinh-TOAN-TH.doc