MÔN: ĐẠO ĐỨC
EM LÀ HỌC SINH LỚP MỘT (Tiết 1)
Muc Tiêu :
1) Kiến Thức :
Học sinh biết được:
Trẻ em có quyền có họ tên, có quyền được đi học.
Vào lớp 1 em có nhiều bạn mới, có thầy giáo, cô giáo mới.
2) Kỹ năng :
Rèn cho học sinh tính dạn dĩ, biết nói lên sở thích của mình & biết giới thiệu tên mình trước mọi người
3) Thái độ :
Vui vẻ, phấn khởi đi học, tự hào đã trở thành học sinh lớp 1.
Biết yêu qúi bạn bè, thầy giáo, cô giáo
Chuẩn Bị :
4) Giáo viên :
Yêu cầu : Vòng tròn gọi tên.
Điều 7,28 trong công ước quốc tế về quyền trẻ em.
5) Học sinh :
Bài hát có nội dung trường lớp.
26 trang |
Chia sẻ: maiphuongtl | Lượt xem: 1212 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài soạn dạy khối 1 tuần 1, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
MÔN: TIẾNG VIỆT
DẤU VÀ THANH SẮC (/)
Muc Tiêu :
Kiến thức :
Học sinh nhận biết dấu và thanh sắc /
Biết được dấu và thanh sắc ở tiếng chỉ các đồ vật, sự vật
Kỹ năng :
Biết ghép được tiếng bé
Phát triển lời nói tự nhiên theo nội dung : các hoạt động khác nhau của trẻ em
Thái độ :
Thấy được sự phong phú của tiếng việt
Tự tin trong giao tiếp
Chuẩn bị :
Giáo viên :
Bài soạn
Tranh minh họa theo sách giáo khoa
Học sinh :
Sách ,Bảng con
Bộ đồ dùng tiếng việt
Các hoạt động:
TG
Hoạt động của giáo viên
Hoạt động của học sinh
1’
On định :
Múa, Hát.
5’
25’
Kiểm tra bài cũ :
Giáo viên đọc học sinh viết b, e, be
Gọi học sinh chỉ bảng chữ b trong các tiếng: bé, bê, bóng, bà
Nhận xét
Dạy và học bài mới:
Phương pháp : Trực quan, thảo luận
Giới thiệu bài :
Giáo viên giao việc : mở sách giáo khoa. Con thảo luận 2 bạn 1 nhóm xem các tranh vẽ ở sách giáo khoa vẽ gì , vẻ ai ?
à Giáo viên chốt ý, rút ra các tiếng: bé, cá, lá chuối, chó, khế
Các tiếng này giống nhau ở điểm nào?
Giáo viên chỉ : bé, cá, lá, chó, khế
ĐDHT : Tranh vẽ ở sách giáo khoa, sách giáo khoa
Hình thức học : lớp, cá nhân
Học sinh thảo luận
Tổ 1 : Tranh 1
Tổ 2 : Tranh 2
Tổ 3 : Tranh 3
Tổ 4 : Tranh 4
Học sinh trình bày
Đều có dấu thanh /
Học sinh đọc
7’
Hoạt động 1 :
Muc Tiêu : Học sinh nhận diện được dấu
Phương pháp : Quan sát, trực quan, thực hành
Hình thức học : lớp, cá nhân
8’
Giáo viên viết /
Giáo viên viết lần 2 dấu / là 1 nét sổ nghiêng phải
Giáo viên đưa các hình , mẫu vật dấu / trong bộ chữ cái
Hoạt Động 2 :
Muc Tiêu : Học sinh ghép chữ và phát âm
Phương pháp : Thực hành, quan sát
Bài trước chúng ta học tieếng be, khi thêm dấu sắc vào be, ta được tiếng bé
Mở sách giáo khoa : nhận xét cho cô dấu sắc trong tiếng bé
be – sắc – bé
đọc trơn : bé
Giáo viên sửa sai cho học sinh
Hoạt Động 3 :
Muc Tiêu : Học sinh viết dấu thanh
Phương pháp : Thực hành, quan sát
Giáo viên viết mẫu / . Viết 1 nét sổ nghiêng phải
Giáo viên viết mẫu bé . Viết tiếng be sau đó đặt dấu sắc trên con chữ e
Giáo viên nhận xét, chữa lỗi cho học sinh
Học sinh quan sát.
Học sinh thực hành cùng giáo viên
ĐDHT : Sách giáo khoa
Hình thức học : lớp, cá nhân
Học sinh quan sát, nhận xét
Đặt trên con chữ e
Học sinh đọc lại theo giáo viên
Học sinh đọc cá nhân
Hình thức học : lớp, cá nhân
Học sinh viết trên không
Học sinh viết trên bảng con
Hát múa chuyển tiết 2
Rút kinh nghiệm : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
MÔN: TIẾNG VIỆT
Tiết 2 : DẤU VÀ THANH SẮC (/)
Muc Tiêu :
Kiến thức :
Học sinh nhận biết dấu và thanh sắc /
Biết được dấu và thanh sắc ở tiếng chỉ các đồ vật, sự vật
Kỹ năng :
Biết ghép được tiếng bé
Phát triển lời nói tự nhiên theo nội dung : các hoạt động khác nhau của trẻ em
Thái độ :
Thấy được sự phong phú của tiếng việt
Tự tin trong giao tiếp
Chuẩn bị :
Giáo viên :
Bài soạn
Sách giáo khoa
Tranh vẽ ở sách giáo khoa
Học sinh :
Sách giáo khoa
Bộ đồ dùng
Các hoạt động:
TG
Hoạt động của giáo viên
Hoạt động của học sinh
1’
Giới thiệu bài : Ơ tiết 1 chúng ta đã biết ghép tiếng bé. Bây giờ chúng ta vào tiết 2.
Luyện tập :
7’
Hoạt động 1 : Luyện đọc
Muc Tiêu : Phát âm đúng tiếng bé
Phương pháp : Luyện tập
Hình thức học : lớp, cá nhân
10’
9’
Giáo viên viết : bé
Mời đứng đọc tiếng vừa viết
à Giáo viên sửa phát âm
Hoạt Động 2 : Luyện viết
Muc Tiêu : Học sinh viết đúng mẫu chữ, cỡ chữ ở vở viết in
Phương pháp : Lyện tập, trực quan
Mở vở viết in
Tô tiếng đầu tiên
Em vừa tô tiếng gì ?
Cách 1 đường kẻ dọc viết tiếng be
Tương tự viết tiếng bé
Hoạt Động 3 : Luyện nói
Muc Tiêu : Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề
Phương pháp : Trực quan, thực hành
Thảo luận 5 tranh ở sách giáo khoa trang 9
Em thấy những gì ?
Các bức tranh này có gì giống nhau
Các bức tranh này có gì khác nhau
Em thích bức tranh nào nhất ? vì sao?
Ngoài các hoạt động kể trên còn hoạt động nào khác ?
Ngoài giờ học tập em thích làm gì nhất
à Giáo viên chốt ý: Trẻ em có nhiều hoạt động khác nhau
Học sinh đoc cá nhân, theo nhóm, theo bàn
ĐDHT : Phấn màu, vở viết in
Hình thức học : lớp, cá nhân
Học sinh tô : be
Tiếng be
Học sinh viết
Hình thức học : lớp, cá nhân, nhóm
Học sinh thảo luận theo bài
Đang cầm sách học bài
Đều có các bạn
Các bạn học, nhảy dây, đi học, tưới rau
Học sinh nhắc lại
5’
Củng cố :
Phương pháp : Trò chơi
Trò chơi : Ai nhanh hơn
Giáo viên viết câu : bê, khỉ, ve là bạn của nghé và bò
Lớp nhận xét tuyên dương
Mỗi tổ chọn cử 5 em gạch dưới các âm đã học trong các tiếng cho ở trên bảng
1’
Dặn dò :
Tìm dấu thanh và tieếng vừa học trong sách giáo khoa
Đọc lại bài ở sách giáo khoa
Rút kinh nghiệm : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
MÔN: TOÁN
HÌNH TAM GIÁC
Muc Tiêu :
Kiến thức :
Giúp học sinh nhận ra và nêu đúng tên của hình tam giác
Kỹ năng :
Bước đầu nhận ra hình vuông, hình tròn từ các vật thật
Thái độ :
Giáo dục học sinh tính chính xác
Chuẩn bị :
Giáo viên :
Một số hình tam giác
Vật thật có hình tam giác
Học sinh :
Vở bài tập, sách giáo khoa
Bộ đồ dùng học Toán
Các hoạt động:
TG
Hoạt động của giáo viên
Hoạt động của học sinh
1’
On định :
Hát.
5’
Bài cũ : Hình vuông . hình tròn
Tìm những vật có hình vuông hình tròn
Sửa bài 3 , 4
Giáo viên chấm tập
Học sinh lên bảng sửa
Lớp mở tập
23’
Bài mới :
Ơ mẫu giáo con đã làm quen với những hình nào?
Hình vuông, hình tròn, hình tam giác
Hoạt Động 1 :
Muc Tiêu : Học sinh nắm được tên hình
Phương pháp : Vấn đáp, quan sát
ĐDHT : 5 hình tam giác, bộ đồ dùng học Toán
Hình thức học : lớp, cá nhân
Cách tiến hành
Giáo viên lần lượt giơ từng hình tam giác và nói “ Đây là hình tam giác”
Lấy hình tam giác trong bộ đồ dùng học Toán
Tìm những vật có hình tam giác
Học sinh nhắc lại
Học sinh lấy hình tam giác
8’
Hoạt Động 2 :
Muc Tiêu : Học sinh nhận ra hình tam giác, xếp được các hình đồ vật
Phương pháp : Thực hành đàm thoại
Cách tiến hành:
Lấy bộ học Toán
Tìm những hình tam giác
Nhìn vào sách xếp hình cái nhà, cây, thuyền
Hình thức: lớp, nhóm đội
Học sinh lấy
Học sinh lấy hình tam giác ra riêng
Hai bạn xếp chung hình
Nghĩ giữa tiết
7’
Hoạt Động 3:
Muc Tiêu : Học sinh luyện tập ở sách giáo khoa
Phương pháp : Thực hành
Cách tiến hành:
Nêu vật có hình tam giác ở sách giáo khoa
Lấy vở bài tập
Tô màu các hinh tam giác
Giáo viên nhận xét chấm vở
Hình thức: lớp, cá nhân
Học sinh nêu vật có hình tam giác ở sách giáo khoa
Học sinh lấy vở
Học sinh tô màu
Tuyên dương bạn làm đẹp, đúng
5’
Củng cố – Tổng kết :
Giáo viên giao 2 rổ đựng hình Vuông, hình Tam giac, Hình Tròn
Dãy 1 gắn hình vuông
Dãy 2 gắn hình tam giac
Dãy 3 gắn hình tròn
Học sinh thi đua gắn
Học sinh nhận xét, tuyên dương
1’
Dặn dò :
Nhận xét tiết học
Về tìm vật có các hình tam giác
Chuẩn bị luyện tập các hình
Rút kinh nghiệm : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
MÔN: TẬP VIẾT
TÔ CÁC NÉT CƠ BẢN
Muc Tiêu :
Kiến thức :
On lại các nét cơ bản , , , , , , , , , , , ,
Nghe đọc, viết đúng các nét
Tô đều đẹp các nét cơ bản ở vở tập viết
Kỹ năng :
Rèn cho học sinh kỹ năng d0ọc và viết nhanh các nét cơ bản
Viết đúng chuẩn các nét cơ bản
Thái độ :
Học sinh yêu thích ngôn ngữ tiếng việt, thấy được sự phong phú của các nét tạo nên các con chữ và chữ của tiếng việt
Rút kinh nghiệm : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
File đính kèm:
- tuan 01.doc